Nhựa In 3D
- Beige (1)
- Black (8)
- Blue (6)
- Gray (7)
- Green (3)
- Orange (2)
- Purple (2)
- RED (4)
- Silver (2)
- Skin (2)
- SkyBlue (1)
- Trong suốt (3)
- WHILE (7)
- Yellow (6)
- Almond Purple (2)
- Brown (1)
- Camel (1)
- Greenery (2)
- Interstellar Violet (1)
- Light Green (2)
- Matte Black (2)
- Matte Gray (2)
- Matte White (2)
- Ocean Blue (2)
- Peach Fuzz (1)
- Pineapple Yellow (2)
- Rosehip (1)
- Spring Leaf (1)
- Strawberry Milk (2)
- Tropical Turquoise (1)
Hiển thị 1–24 của 29 kết quả
Nhựa Đúc Nữ Trang Magforms Cast100 Chất Lượng Cao
Nhựa In 3D Anycubic PLA Pantone
Nhựa In 3D Ender PLA Creality
Nhựa in 3D – Phân loại, tính chất và ứng dụng
3D printing (in 3D) đã trở thành một công nghệ sản xuất linh hoạt, cho phép tạo ra các chi tiết và sản phẩm mẫu nhanh chóng. Trong đó, nhựa in 3D giữ vai trò chủ đạo – vật liệu phổ biến nhất cho cả hai công nghệ in FDM (đùn sợi nóng chảy) và in resin (SLA/DLP). Nhựa in 3D rất đa dạng, có thể sử dụng dạng sợi nhựa (filament) trong máy FDM hoặc dạng nhựa lỏng (resin) trong máy in SLA/DLP.
Mỗi loại nhựa mang tính chất cơ học và ứng dụng riêng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng và độ bền của sản phẩm cuối cùng. Kể từ những máy in 3D đầu tiên sử dụng nhựa, nhựa vẫn là vật liệu thông dụng và linh hoạt nhất, có thể dùng trong hầu hết các quy trình in 3D như đùn sợi (FDM/FFF) hay quang hóa (SLA/DLP).
Mục tiêu của bài viết là phân tích kỹ lưỡng các loại nhựa in 3D, tập trung vào hai nhóm chính: nhựa in 3D FDM và nhựa in 3D resin, đồng thời đưa ra so sánh, gợi ý lựa chọn cho từng nhu cầu cụ thể của thị trường Việt Nam.
Nhựa in 3D FDM
Công nghệ FDM (Fused Deposition Modeling) sử dụng sợi nhựa dạng sợi đường kính phổ biến 1.75mm hoặc 2.85mm được nung nóng và đùn qua đầu phun, lớp nhựa lạnh đông lại tạo thành chi tiết cuối cùng. Nhựa in 3D FDM gồm các loại nhựa nhiệt dẻo dạng filament. Điểm mạnh của FDM là chi phí vật liệu thấp, máy móc đơn giản, phù hợp với in mẫu gia đình hoặc sản xuất nhỏ lẻ. Tuy nhiên, chi tiết FDM thường có độ chi tiết (độ phân giải) thấp hơn so với resin và có thể gặp hiện tượng co ngót hoặc cong vênh khi in những chi tiết lớn. Dưới đây là các loại nhựa FDM phổ biến
Nhựa PLA (nhựa in 3D PLA)
PLA (Polylactic Acid) là loại nhựa in 3D PLA phổ biến nhất, thường dùng cho người mới bắt đầu. PLA được làm từ tinh bột ngô hoặc sắn nên có ưu điểm thân thiện môi trường (phân hủy sinh học trong điều kiện công nghiệp). PLA rất dễ in, nhiệt độ nóng chảy thấp (khoảng 180–210°C) và hầu như không cong vênh, nên không cần bàn nhiệt (heated bed) hoặc ở nhiệt độ thấp (khoảng 50°C)
Tuy nhiên, PLA in ra cứng giòn: “sợi PLA là vật liệu in 3D cứng nhưng giòn”, thích hợp in các chi tiết trang trí, mẫu thử, đồ chơi, mô hình tĩnh mang tính thẩm mỹ (không chịu lực nhiều)\ PLA có bề mặt bóng đẹp, khả năng in màu sắc đa dạng tốt.
Hạn chế của PLA là độ bền cơ học và chịu nhiệt kém (độ bền chịu kéo khoảng 50–60 MPa, dễ biến dạng ở ~60°C), không chịu lực va đập tốt. Nhiệt độ nóng chảy thấp cũng khiến chi tiết PLA không bền khi tiếp xúc môi trường nóng, tuy nhiên với nhiều ứng dụng gia dụng hay trang trí, nhựa PLA là lựa chọn kinh tế và dễ dùng nhất.
Xem chi tiết: nhựa PLA
Nhựa ABS (nhựa in 3D ABS)
ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene) là loại nhựa in 3D ABS phổ biến cho các chi tiết cần độ bền và chịu nhiệt cao hơn PLA. ABS có tính dẻo dai và độ bền va đập tốt, chịu nhiệt tốt hơn PLA, phù hợp các chi tiết chức năng, bánh răng, linh kiện kỹ thuật hay vỏ ngoài thiết bị Nhựa in 3d ABS khi in cần nhiệt độ nóng chảy (khoảng 230–250°C) và thường yêu cầu bàn nhiệt nóng (~90°C trở lên) để giảm cong vênh. Nhờ đặc tính vật lý, ABS khá bền, dai và chịu nhiệt, nhưng lại có nhược điểm là dễ co rút khi nguội – dẫn đến hiện tượng nứt, cong vênh nếu in khối lớn hay thiếu kiểm soát nhiệt độ.
ABS cũng sinh ra hơi mùi khó chịu (ochacetone) khi in, cần thông gió tốt khi sử dụng. Điểm cộng của ABS là có thể hòa tan bề mặt (hoặc đánh bóng) nhờ acetone, giúp hoàn thiện bề mặt bóng đẹp. ABS không phân hủy sinh học.
Khi in ABS, kết quả sẽ là chi tiết bền, ít giòn và chịu va đập tốt hơn PLA, song chi phí in cao hơn (do nhiệt độ cao hơn và phải làm kín buồng in), đồng thời người dùng cần kinh nghiệm in để xử lý cong vênh. Ở Việt Nam, ABS thường được dùng cho in chi tiết cơ khí, phụ kiện chịu lực, hoặc in sản phẩm cần bề mặt bóng mịn thông qua xử lý hóa chất acetone.
Xem chi tiết: Nhựa In 3D ABS Creality
Nhựa PETG (nhựa in 3D PETG)
PETG (Polyethylene Terephthalate Glycol) là loại nhựa in 3D PETG lai giữa PET và glycol, kết hợp ưu điểm của PLA lẫn ABS. Nhựa in 3d PETG là “vật liệu mạnh mẽ, chịu tác động và nhiệt; nó vừa dễ in như PLA vừa bền chắc như ABS”. PETG in ở nhiệt độ khoảng 230–250°C, thường dùng bàn nhiệt ~60–70°C. Đặc tính nổi bật của PETG là độ dẻo và độ bền cao hơn PLA, đồng thời ít cong vênh hơn ABS và gần như không có mùi khó chịu. Sản phẩm in từ PETG có bề mặt bóng trong (nếu trong suốt) và độ bóng nhất định với PETG màu. Chuyên gia cho biết PETG có độ bền kéo tốt, khả năng chịu tác động và chịu nhiệt khá tốt (tốt hơn PLA).
PETG đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm FDA, phù hợp in đồ chứa đựng thực phẩm. Nhược điểm của PETG là có thể bị stringing (vón sợi ở đầu phun), thậm chí dẻo hơn PLA nên in chi tiết nhỏ hoặc chi tiết có mặt đứng lớn dễ dính nhau. PETG cũng hút ẩm nhẹ, nên cần bảo quản khô.
Nhìn chung, PETG là lựa chọn cân bằng giữa khả năng in dễ và độ bền cơ học – phù hợp với các chi tiết cơ khí, phụ kiện dùng ngoài trời (ổn định với UV hơn PLA). Ứng dụng điển hình: vỏ hộp nhựa, bộ phận máy móc, chi tiết chịu lực trung bình, hoặc các linh kiện cần độ bền cao và tính thẩm mỹ tốt.
Xem chi tiết: Nhựa PETG
Nhựa TPU (nhựa in 3D TPU)
TPU (Thermoplastic Polyurethane) là loại nhựa in 3D TPU mềm dẻo thuộc nhóm đàn hồi (flexible filament). Nhựa TPU có đặc tính rubber-like, rất bền kéo và chịu mài mòn cao (trừ lớp bề mặt mịn nhựa chứ không bung túa).
TPU được đánh giá là “TPU in 3D tạo ra các chi tiết mềm dẻo, đàn hồi và chịu va đập rất tốt” Nó có độ cứng Shore A khoảng 95A (gần cao su cứng), nhờ vậy các chi tiết in bằng TPU có khả năng co giãn tốt, dùng làm nệm đệm, ống, vòng đệm, ốp lưng điện thoại, lốp ô tô, và phụ tùng cần đàn hồi. In TPU đòi hỏi đầu đùn (extruder) chuyên dụng (tốt nhất là dạng dẫn động trực tiếp, tránh Bowden) để không gãy sợi do dẻo, tốc độ in chậm (khoảng 20-30mm/s), và dùng điều kiện nhiệt giống PLA (200-220°C, không hoặc thấp).
Tuy TPU rất bền và linh hoạt, thì nhược điểm của nó là khó in (cần tuning phần cứng và nhiệt độ) và giá thành nhựa cao hơn các loại khác. TPU thường dùng để in vỏ ốp, gioăng cao su, chi tiết giảm chấn hoặc đệm êm. Với thị trường Việt, TPU phù hợp các sản phẩm công nghiệp cần đàn hồi, ngành da giày và cơ khí nhẹ.
Các loại nhựa FDM khác
Ngoài 4 loại trên, còn nhiều nhựa FDM khác đáp ứng nhu cầu chuyên biệt. Ví dụ ASA (Acrylonitrile Styrene Acrylate) tương tự ABS nhưng kháng tia UV tốt (phù hợp in đồ dùng ngoài trời). Nylon rất bền chịu mài mòn, chịu nhiệt cao nhưng hút ẩm nhiều và in khó. PC (Polycarbonate) có độ bền rất cao, chịu nhiệt tốt (~100°C), thường dùng cho chi tiết kỹ thuật, nhưng cần nhiệt độ in rất cao (>260°C). HIPS dùng làm vật liệu hỗ trợ cho ABS, tan trong limonene. Ngoài ra còn có các sợi đặc biệt: gỗ, carbon, sợi pha sứ (filament composite). Nhưng với đại đa số người dùng phổ thông, PLA, ABS, PETG, TPU là đủ che phủ nhu cầu cơ bản.
Bảng so sánh các nhựa in 3D FDM
Loại nhựa | Đặc điểm chính | Ứng dụng phổ biến | Ưu điểm | Nhược điểm |
PLA | Cứng, giòn, nhiệt độ nóng chảy thấp (~180°C). | Mô hình trang trí, đồ chơi, prototype | Dễ in, ít cong vênh, thân thiện môi trường. | Giòn, chịu nhiệt kém, độ bền thấp. |
ABS | Dẻo dai, chịu va đập, chịu nhiệt tốt (~230°C). | Phụ kiện máy móc, bánh răng, đồ gia dụng | Bền, chịu nhiệt, có thể hậu xử lý nhẵn mặt. | Dễ cong vênh, mùi hôi, cần buồng in kín. |
PETG | Bền, chịu va đập tốt, trong suốt. | Linh kiện cơ khí, hộp nhựa, đồ đựng nước | Kết hợp ưu điểm PLA & ABS, ít co ngót. | Dễ chảy giọt sợi (stringing), dẻo hơn PLA. |
TPU | Mềm dẻo, đàn hồi, chịu mài mòn. | Ốp lưng điện thoại, gioăng cao su, đồ chơi | Linh hoạt cao, chịu va đập tốt. | Khó in, chậm in, chi phí cao. |
Nhựa in 3D Resin
Nhóm nhựa in 3D Resin (còn gọi là SLA/DLP resin) là nhựa lỏng nhạy sáng, đông cứng dưới tia UV để tạo từng lớp. Máy in SLA hoặc DLP sử dụng chùm tia laser hoặc màn hình LCD để quét cắt lớp mô hình 3D trong bể nhựa. So với FDM, nhựa resin cho phép in chi tiết rất mịn, bề mặt bóng láng như nhựa đúc khuôn, phù hợp cho sản phẩm cần độ chính xác cao hoặc vật mẫu đẹp về mặt thẩm mỹ. Tuy nhiên, chi phí máy và nhựa SLA cao hơn, cần xử lý hóa chất sau in (rửa nhựa dư) và lưu ý an toàn (nhựa lỏng độc hại). Các loại nhựa resin phổ biến gồm:
Nhựa resin Tiêu chuẩn (Standard Resin)
Nhựa resin tiêu chuẩn thường có độ cứng cao và cho bề mặt rất mịn. Các chuyên gia cho biết: “Nhựa tiêu chuẩn tạo ra chi tiết cứng, độ phân giải cao với bề mặt giống nhựa đúc” và phù hợp để làm mẫu ý tưởng, mô hình nghệ thuật, concept. Nhựa tiêu chuẩn (ví dụ màu xám hoặc trắng) thường rẻ nhất trong nhóm resin, thích hợp in mẫu thử cơ bản hoặc tượng trang trí. Nhược điểm chính là nó giòn: độ giãn dài thấp (không đàn hồi) nên không dùng cho chi tiết chịu lực va đập. Do đó, nhựa tiêu chuẩn phù hợp với các bản mẫu khô, chi tiết phức tạp đòi hỏi độ chính xác cao nhưng ít yêu cầu về độ bền cơ học.
Nhựa resin Bền (Tough Resin)
Nhựa resin Tough (có thể gọi là nhựa resin bền/cứng hoặc ABS-like resin) được phát triển để chịu được va đập và lực kéo tốt hơn tiêu chuẩn. Đây được ví như nhựa ABS trong FDM – có độ dai và chịu va đập cao.
Theo đánh giá, nhựa Tough “là sự thỏa hiệp giữa tiêu chuẩn và nhựa bền (Durable): có độ bền kéo cao hơn tiêu chuẩn, phù hợp cho các chi tiết cần độ cứng và chắc”. Đặc tính cơ học của tough resin gần với PP hoặc ABS (độ bền cao, độ cứng ổn) nên nó rất tốt cho bản in chức năng, vật mẫu thử cơ khí hoặc mối ghép có chuyển động.
Ưu điểm của nhựa Tough là độ bền va đập cao, không giòn như resin tiêu chuẩn, giảm nguy cơ gãy nứt. Tuy nhiên, nó vẫn cứng và thiếu tính linh hoạt, nên không dùng cho chi tiết cần đàn hồi. Ứng dụng điển hình: bản mã đệm, đồ gá, khớp nối, mảnh vỡ thử nghiệm chịu lực.
Xem chi tiết: Nhựa in 3d Resin Creality ABS Like
Nhựa resin Dẻo (Flexible/Rubber-like)
Nhựa resin dẻo (còn gọi là rubber-like hoặc flexible resin) cho phép tạo mẫu với độ đàn hồi cao. Theo Protolabs, resin dẻo có độ kéo dài rất lớn (dễ bẻ cong, ép nén) và bề mặt mềm như cao su (độ cứng khoảng 80A Shore). Điểm mạnh của resin dẻo là tạo ra chi tiết mềm dẻo và chịu va đập tốt, mô phỏng được cao su (nhưng không đạt độ hoàn toàn như cao su thật). Do đó, nó dùng để in vòng đệm, tay nắm, miếng ốp chống va đập, các bộ phận cần tính năng đàn hồi (ví dụ tay cầm công cụ, phụ kiện bảo vệ).
Nhược điểm là resin dẻo có xu hướng mất đặc tính theo thời gian nếu tiếp xúc UV, không bền như nhựa dẻo FDM (TPU), đồng thời chi tiết in thường cần nhiều giá đỡ (support) và phải xử lý hậu kỳ cẩn thận.
Xem chi tiết: Nhựa in 3d Phrozen Resin EL400
Nhựa resin Đúc (Castable)
Nhựa resin Castable là loại resin đặc biệt dùng để làm mẫu đúc (investment casting). Sau khi in, mẫu resin castable sẽ được nung (burnout), cháy bỏ hết tạo thành khuôn trống, dùng để đúc kim loại (thường là vàng, bạc cho đồ trang sức). Resin castable chứa thành phần cháy được (giống sáp), giúp đúc khuôn không để lại tạp chất. Loại nhựa này giúp xóa bỏ bước tạo mẫu bằng sáp truyền thống, tiết kiệm thời gian chế tác trang sức, nha khoa. Tuy rất hữu dụng trong kỹ thuật đúc mẫu, castable resin đắt đỏ hơn nhiều, sản phẩm in chỉ dùng một lần rồi cháy hết, không phù hợp cho chi tiết thông thường.
Nhựa resin Nha khoa (Dental Resin)
Nhóm nhựa resin nha khoa (phòng khám, nha khoa) gồm các resin được chứng nhận an toàn y tế, dùng trong nha khoa: in mô hình hàm, khay lấy dấu, cầu răng tạm, máng chỉnh nha, v.v. Chúng có thể là resin cứng hoặc resin trong suốt nhưng phải đạt tiêu chuẩn Class IIa hoặc Class I (theo FDA/CE) để đảm bảo an toàn trực tiếp trong miệng. Ví dụ, Dental LT Clear và Dental LT Comfort (Formlabs) là hai resin mềm dẻo được dùng in máng chống nghiến hoặc chấn răng, được kiểm định y tế.
Resin nha khoa thường cho độ chính xác rất cao (thước đo dưới vài chục micron), bề mặt láng mịn, khả năng chịu hóa chất và nhiệt khi hấp khử trùng. Tuy nhiên, chúng cũng có giá thành khá cao và chỉ dùng trong các phòng lab nha khoa chuyên nghiệp.
Lợi ích kinh tế và tính phù hợp với người dùng Việt Nam
Trên thị trường Việt Nam, cả nhựa in 3D FDM và resin đều có chỗ đứng riêng. Về phía FDM, các máy in 3D phổ thông (Creality Ender, Anet, Prusa,bambulab…), giá từ vài triệu đến vài chục triệu đồng, đã trở nên phổ biến trong các gia đình, trường học, văn phòng thiết kế và xưởng dịch vụ. Nhờ giá máy và filament ngày càng rẻ, người dùng cá nhân ở Việt Nam ưu tiên lựa chọn nhựa PLA (kinh tế, dễ in) cho mô hình trang trí, giáo dục; hoặc ABS/PETG cho các chi tiết chức năng cần bền bỉ.
Nhiều cửa hàng và thương hiệu trong nước (như Creality, Artillery, Phụ Kiện CNC,…) cũng cung cấp đa dạng nhựa filament chất lượng nhằm đáp ứng các nhóm khách hàng từ hobby đến bán chuyên nghiệp. Chi phí nguyên liệu cho FDM (khoảng 300-500 ngàn/kg cho PLA/PETG, ABS) tương đối thấp, rất phù hợp với in mẫu số lượng lớn hoặc sản xuất theo yêu cầu tại xưởng dịch vụ.
Ngược lại, nhóm nhựa in 3d resin thường hướng đến đối tượng chuyên nghiệp hoặc đam mê công nghệ cao. Máy in SLA/DLP thường đắt đỏ (phổ biến là Formlabs, Phrozen, Anycubic Photon…). Nhựain 3d resin cũng đắt hơn gấp vài lần filament; ví dụ resin tiêu chuẩn và tough vào khoảng 1-2 triệu đồng/lít.
Do đó, ở Việt Nam, resin resin thường được các phòng lab chế tác nha khoa, đồ trang sức, các xưởng thiết kế cao cấp (in mẫu mẫu điện tử, quà lưu niệm, mô hình nhựa chi tiết cao), hoặc người dùng đam mê sẵn sàng đầu tư. Ưu điểm của resin là độ chính xác và bề mặt mịn mà FDM khó sánh kịp, giúp tăng tính kinh tế ở chỗ giảm công hậu kỳ dũa giũa, mài. Tuy nhiên, chi phí đầu tư, yêu cầu an toàn (phải đeo găng, khẩu trang, có hệ thống hút mùi) và công bảo dưỡng (rửa nhựa thừa, chiếu sáng sau) khiến resin chỉ hợp với mục đích đặc thù chứ không phổ thông như filament.
Đối với người dùng gia đình ở Việt Nam, nhựa FDM (đặc biệt PLA) vẫn được ưa chuộng nhờ dễ thao tác và ít tốn kém. Các doanh nghiệp kỹ thuật hoặc xưởng in 3D có thể đa dạng vật liệu: PLA/PETG cho nhanh chóng, ABS/ASA cho chịu lực và nhiệt cao, hoặc sử dụng máy DLP để làm khuôn mẫu resin. Nhiều cơ sở dịch vụ in 3D tại Hà Nội, TP. HCM cũng cung cấp dịch vụ in từ đơn giản đến cao cấp: từ in prototyping bằng PLA đến in trang sức/dental bằng resin chuyên dụng. Tổng quan lại, mỗi loại nhựa đều có giá thành, mức độ sẵn có và ưu điểm riêng, phù hợp cho từng nhóm đối tượng khách hàng Việt Nam từ cá nhân đến doanh nghiệp.
Gợi ý chọn vật liệu phù hợp cho từng nhu cầu cụ thể
Tùy mục đích in 3D, ta lựa chọn vật liệu thích hợp để tối ưu chất lượng và chi phí. Một số gợi ý thông dụng như sau:
- Sản phẩm trang trí, tượng, mô hình chi tiết cao: Dùng PLA hoặc nhựa resin tiêu chuẩn. PLA dễ in và có nhiều màu sắc, phù hợp in nhanh tượng phật, mô hình kiến trúc nhỏ. Resin tiêu chuẩn cho độ mịn và chi tiết cực cao (dùng máy SLA) thì phù hợp cho tượng mini, mô hình mỹ thuật, tượng tròn…
- Chi tiết cơ khí, linh kiện máy móc, bộ phận kỹ thuật: Ưu tiên ABS, PETG hoặc ASA. Các chi tiết chịu lực, va đập hoặc môi trường ngoài nên dùng ABS/ASA nhờ tính bền, chịu nhiệt (như vỏ hộp, bánh răng, đồ gá). PETG cũng rất phù hợp cho các chi tiết chức năng cần độ bền cao hơn PLA, ví dụ mảnh lắp ráp máy móc, bình chứa nước, đồ dùng ngoài trời. Nếu cần chi tiết đặc biệt bền, PC hoặc nylon là lựa chọn cao cấp. Trường hợp muốn mẫu đẹp nhưng có chức năng, resin Tough chính là lựa chọn tốt nhất (in SLA, ưu tiên bản mẫu linh kiện, chi tiết snap-fit).
Chi tiết y tế, nha khoa và mô hình nha khoa: Sử dụng resin nha khoa chuyên dụng (biocompatible). Ví dụ in hàm mẫu, máng chống nghiến cần nhựa được FDA/CE chứng nhận. Ngoài ra, các món trang sức cần đúc (kiềng, nhẫn vàng) thì dùng resin castable để tạo khuôn đúc an toàn.
- Ứng dụng đặc biệt khác: Như vật liệu chịu nhiệt cao (khuôn mẫu, chi tiết động cơ) có thể dùng nhựa ASA (FDM) hoặc resin chịu nhiệt (mức cao khoảng 200°C). Với sản phẩm cần độ đàn hồi, nới rộng như vòng đệm, tai nghe, dây buộc nhựa, thì TPU (FDM) hoặc resin dẻo (SLA) là phù hợp.
Các gợi ý trên là chung; người dùng nên cân nhắc yêu cầu bền, chi tiết và điều kiện in ấn khi chọn nhựa. Ví dụ, để in một tượng phật trang trí cầu kỳ với nhiều chi tiết nhỏ, resin tiêu chuẩn giúp cho độ sắc nét cao, trong khi chi tiết vỏ ốp kỹ thuật ô tô thì nên dùng ABS hoặc PETG để đảm bảo độ bền cơ học.
Bảng tổng hợp và so sánh các loại nhựa in 3D
Nhựa in FDM
Xem chi tiết: Nhựa Resin
Nhựa in FDM
Loại Nhựa |
Đặc Tính | Ưu Điểm | Nhược Điểm | Ứng Dụng Phổ Biến |
PLA | Nhựa sinh học từ nguyên liệu tái tạo như bột bắp, mía đường. |
– Dễ in, không yêu cầu bàn nhiệt.
– Thân thiện với môi |
– Dễ bị biến dạng ở nhiệt độ cao.
– Độ bền cơ học thấp hơn PETG, ABS |
– Mô hình, đồ trang trí
– Sản phẩm không chịu lực |
PLA-CF | PLA pha sợi carbon, tăng độ cứng và bền | – Độ cứng cao.
– Dễ in như PLA. |
– Có thể mài mòn đầu phun.
– Giá thành cao hơn PLA thường |
– Các bộ phận cơ khí.
– Sản phẩm yêu cầu độ cứng cao |
ABS | Nhựa tổng hợp từ dầu mỏ, chịu nhiệt và va đập tốt. | – Độ bền và chịu nhiệt cao
– Dễ gia công sau in. |
– Khó in, dễ cong vênh.
– Phát ra mùi khó chịu khi in. |
Sản phẩm kỹ thuật
– Đồ chơi, vỏ thiết bị. |
ABA | Nhựa nhiệt dẻo mờ đục, tương tự ABS nhưng chống tia UV và thời tiết tốt hơn. |
– Chịu thời tiết và tia UV tốt.
– Độ bền cơ học cao |
– Khó in hơn PLA.
– Yêu cầu nhiệt độ in cao. |
– Các sản phẩm ngoài trời
– Vỏ thiết bị |
PETG | Biến thể của PET với glycol, tăng độ dẻo dai và bền bỉ. | – Độ bền cơ học cao
– Chịu nhiệt và hóa chất tốt. |
– Yêu cầu nhiệt độ in cao.
– Khó in hơn PLA. |
– Vỏ thiết bị
-Dụng cụ, chai lọ. |
PETG-CF | PETG pha sợi carbon, tăng độ cứng và bền. | – Độ cứng và bền cao.
– Chịu nhiệt và hóa chất tốt. |
– Có thể mài mòn đầu phun.
– Khó in hơn |
– Các bộ phận cơ khí.
– Sản phẩm yêu cầu độ cứng và bền |
TPU | Nhựa nhiệt dẻo đàn hồi, có tính dẻo và đàn hồi cao. | – Linh hoạt, đàn hồi
– Chịu mài mòn tốt. |
– Khó in, yêu cầu tốc độ in chậm.
– Dễ bị ẩm, cần bảo quản kỹ. |
– Vỏ bảo vệ.
– Các sản phẩm cần độ linh hoạt |
PC | Nhựa polycarbonate, độ bền và chịu nhiệt cao. |
– Chịu nhiệt và va đập tốt.
– Độ trong suốt cao. |
– Yêu cầu nhiệt độ in rất cao
– Khó in, dễ cong vênh. |
– Kính bảo hộ
– Các bộ phận kỹ thuật. |
PA (Nylon) |
Nhựa tổng hợp bền và đàn hồi, hút ẩm mạnh. | – Độ bền và đàn hồi cao.
– Chịu mài mòn tốt. |
Khó in, dễ hút ẩm.- Yêu cầu nhiệt độ in cao. |
– Bánh răng.
– Các bộ phận cơ khí |
HIPS | Nhựa polystyrene chịu va đập cao, thường dùng làm vật liệu hỗ trợ. |
– Dễ hòa tan trong Limonene.
– Bề mặt mịn. |
– Phát ra khói khi in.
– Cần bảo quản chống ẩm. |
-Vật liệu hỗ trợ cho ABS.
– Mô hình, đồ chơi. |
PEEK | Nhựa nhiệt dẻo hiệu suất cao, chịu nhiệt và hóa chất tốt. |
– Chịu nhiệt và hóa chất cực tốt.
– Độ bền cơ học cao |
– Yêu cầu máy in chuyên dụng.
– Giá thành cao |
Ngành y tế: Do tính tương thích sinh học và khả năng khử trùng tốt, PEEK được ứng dụng trong việc chế tạo dụng cụ phẫu thuật, thiết bị nha khoa và các thiết bị cấy ghép trong cơ thể. |
Độ bền cơ học là khả năng của vật liệu chịu đựng các tác động từ ngoại lực mà không bị biến dạng, nứt gãy hoặc phá hủy. Đây là một đặc tính quan trọng trong việc đánh giá chất lượng và ứng dụng của vật liệu trong các lĩnh vực như xây dựng, cơ khí và sản xuất. Độ bền cơ học được phân loại dựa trên các loại ứng suất khác nhau mà vật liệu có thể chịu đựng, bao gồm: * Độ bền kéo : Khả năng chịu lực kéo mà không bị đứt gãy. * Độ bền nén : Khả năng chịu lực nén mà không bị biến dạng hoặc phá hủy. * Độ bền uốn: Khả năng chịu lực uốn mà không bị gãy hoặc nứt. * Độ bền cắt: Khả năng chịu lực cắt mà không bị trượt hoặc đứt. Độ linh hoạt của vật liệu đề cập đến khả năng của vật liệu uốn cong hoặc biến dạng dưới tác động của lực mà không bị gãy hoặc hỏng. Đây là một đặc tính quan trọng trong việc lựa chọn vật liệu cho các ứng dụng yêu cầu sự mềm dẻo và khả năng chịu biến dạng. Các yếu tố liên quan đến độ linh hoạt: |
||||
Một số loại nhựa in 3d TPU mà bạn cần biết
Sợi nhựa TPU 95A Sợi nhựa TPU 85A Sợi nhựa TPU 98A |
Trong bảng trên, các giá trị về cơ học và nhiệt độ chỉ mang tính tham khảo tổng quát và có thể khác nhau tùy từng thương hiệu nhựa. Nhìn chung, nhựa FDM như PLA/PETG/ABS có giá rẻ, dễ tiếp cận (dễ in hơn) và độ bền vừa đủ cho nhiều ứng dụng. Nhựa resin cho độ chi tiết cao nhất nhưng giá cao, khó xử lý hậu kỳ và đòi hỏi an toàn.
Thương hiệu nhựa in 3D nổi bật
Trên thị trường hiện nay có nhiều thương hiệu nhựa in 3D uy tín. Creality (Trung Quốc) nổi tiếng với máy in phổ thông, cũng bán nhựa PLA, ABS, PETG chính hãng với chất lượng ổn định. Bambu Lab (Trung Quốc) là hãng mới nhưng rất được chú ý với máy in khung gầm mạnh, cung cấp các loại filament cao cấp như PLAX, ASA, PETG, TPU với độ chính xác cao. Về resin, các thương hiệu như Phrozen (Đài Loan) Creality và Formlabs (Mỹ) được đánh giá cao về chất lượng nhựa SLA: Phrozen nổi tiếng với dòng nhựa resin đa dạng (Standard, Tough, Castable, Flexible) dành cho máy LCD rẻ tiền, trong khi Formlabs cung cấp. Việc nhấn mạnh dùng vật liệu chính hãng giúp đảm bảo đường kính đồng đều, tạp chất thấp và hỗ trợ kỹ thuật khi in.
Hướng dẫn bảo quản và cảnh báo an toàn
Bảo quản nhựa filament (FDM)
- Độ ẩm: Nhiều loại filament, đặc biệt là PETG, Nylon, TPU, rất hút ẩm. Hơi ẩm có thể làm giảm chất lượng in (chuột bọ bọt, giảm bền). Do đó, sau khi mở hộp filament, nên cất vào túi hút ẩm hoặc hộp kín, kèm gói hút ẩm silica. PLA ít hút ẩm hơn, nhưng để an tâm cũng nên lưu trữ ở nơi khô ráo.
- Nhiệt độ bảo quản: Giữ nhựa ở nhiệt độ phòng (khoảng 20–30°C), tránh ánh nắng trực tiếp làm biến dạng. Các cuộn nhựa nên để nơi khô mát, tránh nơi ẩm ướt (như bếp, nhà tắm).
- Kiểm tra trước khi in: Nếu filament để lâu (vài tháng) có thể hấp ẩm; khi in gặp hiện tượng giật sợi, bọt khí thì nên hong khô filament bằng máy sấy chuyên dụng hoặc lò nướng ở nhiệt độ khoảng 40–50°C trong vài giờ.
Xem chi tiết: Máy sấy nhựa in 3d fdm Creality Space Pi Plus
Bảo quản nhựa resin
- Không tiếp xúc ánh sáng: Resin lỏng dễ phản ứng với UV. Vì vậy, khi không dùng cần đậy kín nắp để tránh ánh sáng mặt trời hoặc đèn LED UV tác động, làm cứng resin trong chai. Nhiệt độ lưu trữ thích hợp khoảng 18–28°C. Lắc nhẹ chai trước khi dùng để đảm bảo các thành phần phân tán đồng đều.
- Dụng cụ an toàn: Khi đổ resin, xử lý phôi ướt, phải đeo găng tay cao su (loại không có bột). Đeo kính bảo hộ và khẩu trang chống hơi nhựa (có thể sinh mùi độc). Nên làm việc ở nơi thoáng khí hoặc có hệ thống hút khói vì khói nhựa SLA có thể gây kích ứng da, mắt, hô hấp.
- Xử lý sau in: Sau khi in, các chi tiết in 3D resin cần rửa trong dung môi (isopropyl alcohol IPA) để loại bỏ nhựa thừa rồi chiếu UV để hoàn thiện hóa cứng. Chú ý không để phần nhựa đã đóng rắn văng vào mắt.
- Chất thải: Không đổ nhựa lỏng hoặc IPA đã rửa chi tiết xuống cống. Resin thải nên được thu gom theo quy trình xử lý chất thải nguy hại. Sản phẩm resin bị loại có thể được chiếu UV cho cứng hoàn toàn rồi bỏ theo rác thải nguy hại, tránh làm ô nhiễm môi trường.
Đối với tất cả vật liệu FDM, người dùng cần đảm bảo máy in vận hành trong khu vực thông thoáng. Nhựa ABS/ASA khi in có thể phát sinh khí độc HCN và mùi khó chịu, nên tránh hít khói nhựa. Các nhựa nhạy nhiệt (PC, PEEK, Ultem) còn yêu cầu máy in đặc biệt và thông gió tốt.
Kết luận
Nhựa in 3D, bao gồm cả nhựa FDM (filament) và nhựa resin, là yếu tố quyết định đến chất lượng và ứng dụng của sản phẩm in 3D. Mỗi loại nhựa có ưu – nhược điểm riêng: PLA in dễ, đẹp nhưng giòn; ABS bền, chịu nhiệt nhưng warping; PETG tổng quát, ít cong; TPU mềm dẻo nhưng khó in. Trong nhóm resin, resin tiêu chuẩn cho bề mặt đẹp, resin Tough cho mẫu chịu lực tốt, resin dẻo cho chi tiết mềm, resin castable cho đúc kim loại, resin nha khoa cho ứng dụng y tế. Bài viết đã tổng hợp phân tích chi tiết đặc tính, ứng dụng cùng so sánh giá thành, độ bền của các loại nhựa này (có kèm bảng so sánh và nguồn tham khảo từ các chuyên trang uy tín) nhằm giúp độc giả và người dùng Việt Nam lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho nhu cầu của mình. Cuối cùng, lưu ý tuân thủ hướng dẫn bảo quản và an toàn khi sử dụng mỗi loại nhựa để đảm bảo kết quả in tốt nhất và không ảnh hưởng sức khỏe.
Theo dõi chúng tôi để cập nhập những thông tin và bài đánh giá mới nhất: Fanpage 3D Thinking
Gửi yêu cầu để nhận tư vấn
Đối Tác Của 3D Thinking







