Được đánh giá cao như một loại polymer có thể thay thế kim loại trong nhiều ứng dụng – từ hàng không vũ trụ đến cấy ghép y tế – Nhựa in 3d PEEK(poly-ether-ether-ketone) là một trong những loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến nhất trong sản xuất, và hoàn toàn có lý do cho điều đó.
Vật liệu này có thể tạo ra các chi tiết bền hơn và nhẹ hơn cả thép không gỉ và nhôm, đồng thời có khả năng chịu nhiệt, kháng hóa chất và mài mòn cực kỳ cao. Ngoài ra, nhựa in 3d PEEK còn tương thích sinh học, phù hợp cho các ứng dụng y tế.
Những chi tiết được in từ loại vật liệu kỹ thuật cao cấp này có mặt ở hầu hết mọi ngành công nghiệp.
Nhựa in 3d PEEKcũng là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết trong ngành kỹ thuật điện nhờ vào khả năng cách điện vượt trội. Vật liệu này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu áp lực và mài mòn lâu dài, chẳng hạn như trong ngành dầu khí.

Một miếng ghép sọ tùy chỉnh theo bệnh nhân được in 3D bằng máy Ext 220 Med của 3D Systems, sử dụng vật liệu Vestakeep i4 3DF PEEK của Evonik, đã được sử dụng thành công trong một ca phẫu thuật tạo hình hộp sọ (cranioplasty) tại Bệnh viện Đại học Basel, Thụy Sĩ. (Nguồn: 3D Systems)
Kết hợp các đặc tính ưu việt của nhựa in 3d PEEK với khả năng tạo hình tự do của công nghệ in 3D, bạn có thể sản xuất gần như bất kỳ hình dạng tùy chỉnh nào với độ phức tạp cao, sử dụng một loại vật liệu có thể chịu được những điều kiện khắc nghiệt nhất.
Không có gì ngạc nhiên khi ngày càng có nhiều chi tiết in 3D bằng nhựa in 3d PEEK đang thay thế kim loại trong tàu vũ trụ, các bộ phận cấy ghép chỉnh hình, và thậm chí là linh kiện động cơ trong đua xe hiệu suất cao.
Các Ứng Dụng Phổ Biến Của Vật Liệu PEEK
-
Cấy Ghép Cột Sống In 3D Đầu Tiên Tại Hoa Kỳ – Curiteva:
Vào tháng 4 năm 2023, thiết bị cấy ghép in 3D sử dụng nhựa in 3d PEEKVestaKeep i4 3DF của Evonik đã được Curiteva cấy ghép thành công vào cơ thể bệnh nhân – đánh dấu thiết bị đầu tiên thuộc loại này tại Hoa Kỳ. Sản phẩm này đã được FDA cấp phép theo tiêu chuẩn 510(k) và trở thành cấu trúc PEEK xốp in 3D đầu tiên được phê duyệt để thương mại hóa. -
Thiết Bị Cấy Ghép Cột Sống In 3D Của Nvision Biomedical Technologies Được FDA Phê Duyệt:
Tháng 9 năm 2024, thiết bị cấy ghép cột sống in 3D sử dụng vật liệu polymer nhựa in 3d PEEK-Optima do Invibio Biomaterial Solutions cung cấp đã chính thức nhận được phê duyệt từ FDA. -
Hệ Thống Cấy Ghép Sọ Từ PEEK In 3D Được FDA Phê Duyệt:
Hệ thống VSP PEEK Cranial Implant – bao gồm quy trình đầy đủ từ phần mềm phân đoạn và mô hình hóa 3D được FDA phê duyệt, máy in do 3D Systems phát triển, cùng nhựa PEEK của Evonik – đã chính thức được FDA thông qua vào tháng 4 năm 2024.

Các Chi Tiết In 3D Từ PEEK Được Sản Xuất Bởi Roboze, Stratasys, Indmatec – Và Vật Liệu Dạng Cuộn Từ Evonik
Máy In 3D Tối Ưu Hóa Cho Vật Liệu PEEK
Đồng thời, nhu cầu về các dòng máy in 3D có khả năng xử lý vật liệu này đang gia tăng, thúc đẩy các nhà sản xuất phát triển các mẫu máy in nhựa in 3d PEEK ngày càng dễ sử dụng hơn, có kích thước lớn hơn và giá thành phải chăng hơn – nhằm phục vụ các doanh nghiệp muốn chủ động sản xuất và tạo mẫu ngay tại chỗ.
Mặc dù nhựa in 3d PEEK vẫn nằm trong nhóm các loại polymer dùng cho in 3D có giá thành cao nhất (nhưng vẫn rẻ hơn phần lớn kim loại), và không phải là vật liệu dễ xử lý, nhưng hiện nay nó đã trở nên dễ tiếp cận hơn bao giờ hết. Nếu bạn là người mới tìm hiểu về PEEK (và các polymer thuộc họ PEAK), hãy chuyển đến phần cuối để khám phá thêm về loại vật liệu chức năng đang được săn đón này.
Giờ đây, hãy cùng tìm hiểu cách chọn máy in 3D PEEK phù hợp với bạn, cũng như những lựa chọn hàng đầu của chúng tôi ở nhiều phân khúc kích thước và giá cả – từ máy để bàn phù hợp với văn phòng cho đến các dòng máy in khổ lớn dành cho sản xuất hàng loạt.

Chi tiết có cấu trúc lưới này thực tế được chế tạo từ vật liệu PEKK – một polymer cùng họ với PEEK – do Stratasys sản xuất (Nguồn: Stratasys).
Không Phải Máy In 3D Nào Cũng Có Thể In nhựa in 3d Peek

Infinam PEEK 9359 từ Evonik (Nguồn: Evonik)
Một cuộn nhựa in 3d peek có thể trông giống như bất kỳ loại nhựa in 3D nào khác, nhưng khi đưa vào một máy in phổ thông, bạn sẽ nhanh chóng nhận ra rằng vật liệu này đòi hỏi nhiều hơn – cụ thể là, cần nhiều nhiệt hơn.
Không chỉ cần đầu phun được làm nóng ở nhiệt độ rất cao (trên 300°C) để đùn nhựa in 3d PEEK, mà bạn còn cần một bàn in có gia nhiệt và buồng in được giữ nóng liên tục. Một số máy in 3D thậm chí còn vượt xa mức này, với công nghệ làm nóng trực tiếp lên chính chi tiết in. Theo Brian Alexander – nhà khoa học vật liệu polymer và chuyên gia in nhựa in 3d PEEK tại Solvay Specialty Polymers – việc làm nóng cục bộ chi tiết cùng với buồng nhiệt giúp kiểm soát quá trình kết tinh, từ đó cải thiện khả năng kết dính giữa các lớp in.
Nhiệt độ cần phải ổn định và có thể điều khiển chính xác, bởi tốc độ làm nguội chi tiết sau khi in cũng ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuối cùng.
Gần đây, Alexander và nhóm của ông đã thử nghiệm máy in Orion 3D và nhận thấy rằng công nghệ gia nhiệt bằng bức xạ nhiệt của máy – làm nóng trực tiếp vật liệu (chứ không phải không khí) lên đến 320°C – có thể tạo ra các chi tiết in từ PEEK có chất lượng vượt cả ép phun, kể cả ở trục Z.

Các máy in 3D FDM của Stratasys chuyên dùng cho vật liệu PEKK và hiện nay cũng đã có thể in được PEEK (Nguồn: Stratasys).
Tốc độ in và chiều cao lớp in là những yếu tố quan trọng quyết định thành công khi in PEEK. May mắn thay, các dòng máy in nhựa in 3d PEEK chất lượng cao hiện nay thường tự động điều chỉnh các thông số này, giúp quá trình in trở nên dễ dàng và ít lo lắng hơn.
Bảng thông số kỹ thuật đi kèm với nhựa in 3d PEEK thường cung cấp tốc độ in lý tưởng, thường nằm trong khoảng 15–45 mm/s tùy theo thương hiệu. Dù nhiều máy in được giới thiệu trong hướng dẫn này có khả năng đạt tốc độ rất cao, từ 400–500 mm/s, nhưng cần lưu ý rằng nhựa in 3d PEEK không thể được in ở tốc độ đó. Những vật liệu kỹ thuật khác thì có thể.
Mặc dù phần lớn PEEK hiện nay được in bằng công nghệ FDM sử dụng cuộn filament, nhưng gần đây nhựa in 3d PEEK đang dần mở rộng sang dạng hạt (pellet) với chi phí thấp hơn và dạng bột dùng cho máy in 3D công nghệ thiêu kết laser chọn lọc (SLS), dù SLS vẫn chưa phổ biến trong in PEEK.
Máy In PEEK Có Thể In Được Nhiều Loại Vật Liệu Khác Ngoài PEEK
Không có máy in 3D nào trong danh sách của chúng tôi chỉ thực hiện được một tác vụ duy nhất; nếu máy có thể in được PEEK, thì nó cũng hoàn toàn có thể xử lý các loại polymer hiệu suất cao khác có thông số in tương tự và yêu cầu nhiệt độ cao – chẳng hạn như PEAK, PEKK, PEI/Ultem, PPSU và các vật liệu khác. Tất nhiên, những máy này cũng có thể in được các vật liệu phổ biến như ABS, thậm chí là PLA – miễn là bạn có thể giảm nhiệt độ xuống đủ thấp.

PEEK In 3D Là Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Các Chi Tiết Thay Thế (Nguồn: Zortrax)
Những Yếu Tố Cần Lưu Ý Khi Chọn Mua Máy In PEEK
Tất nhiên, không phải nhựa in 3d PEEK nào cũng giống nhau – bạn sẽ cần cân đối giữa ngân sách và các tính năng thực sự cần thiết, cũng như những tính năng bạn có thể chấp nhận bỏ qua. Nếu bạn chỉ cần in chi tiết PEEK thỉnh thoảng, hoặc vẫn chưa chắc chắn liệu mình có thực sự cần đến PEEK hay không, hãy cân nhắc đặt in qua các dịch vụ in 3D theo yêu cầu, chẳng hạn như Craftcloud.
Dưới đây là một số tính năng nổi bật của các dòng máy in PEEK có trong danh sách của chúng tôi:
-
Bộ lọc HEPA giúp giữ lại khói và hạt vật liệu có hại trong quá trình in
-
Buồng in cách nhiệt nhằm tránh làm nóng môi trường xung quanh và hạn chế thất thoát nhiệt ra bên ngoài
-
Buồng gia nhiệt nhanh, giúp rút ngắn thời gian chờ trước khi bắt đầu in
-
Hệ thống hai đầu phun (dual extruder) để có thể in vật liệu hỗ trợ bằng loại khác ngoài PEEK, chẳng hạn như vật liệu tan trong nước – tiết kiệm chi phí và dễ loại bỏ hơn
-
Máy sấy sợi tích hợp, đảm bảo vật liệu nhựa in 3d PEEK luôn trong tình trạng sẵn sàng sử dụng
-
Quy trình làm nguội được kiểm soát, giúp hạn chế cong vênh
-
Camera tích hợp để theo dõi quá trình in liên tục
-
Tính năng bảo vệ mất điện, cho phép tiếp tục in từ vị trí đang dở nếu mất nguồn
-
Cảm biến phát hiện lượng sợi, giúp đảm bảo đủ vật liệu để hoàn thành bản in
-
Cảm biến kẹt sợi, phát hiện và thông báo khi có sự cố xảy ra trong quá trình đùn sợi

Chi tiết in 3D từ PEEK trên máy MiniFactory Ultra 2 (Nguồn: MiniFactory)
Máy In 3D Để Bàn
Các mẫu máy in dưới đây có kích thước đủ nhỏ để đặt trên bàn làm việc và phù hợp để in các chi tiết nhỏ, loạt chi tiết nhỏ hoặc nguyên mẫu. Dù không được trang bị đầy đủ tính năng như các dòng máy lớn hơn, chúng vẫn có thể tạo ra các chi tiết có tính chất tương đương kim loại – chính là lý do bạn chọn in với nhựa in 3d PEEK. Những máy này có thể xem là phù hợp với môi trường văn phòng nhờ kích thước nhỏ gọn, tuy nhiên, bạn vẫn nên tuân thủ đầy đủ các quy trình an toàn và thông gió khi vận hành.
Funmat HT – Giải pháp khởi đầu mạnh mẽ cho in 3D vật liệu hiệu suất cao

Hai mẫu máy in 3D tương thích PEEK của Intamsys: Funmat HT để bàn và Funmat 610 Pro công nghiệp Nguồn: Intamsys
- Công nghệ in: FDM (Fused Deposition Modeling – Mô hình hóa bằng cách đùn sợi nóng chảy)
- Nhiệt độ đầu đùn tối đa: 450°C
- Nhiệt độ bàn in tối đa: 160°C
- Nhiệt độ buồng in tối đa: 90°C
- Độ dày lớp in tối thiểu: 50 micron
Funmat HT là mẫu máy in 3D để bàn mở đầu trong dòng sản phẩm của Intamsys (hãng còn có các model công nghiệp lớn hơn). Mặc dù có kích thước nhỏ gọn, Funmat HT lại được trang bị nhiều tính năng thường chỉ xuất hiện trên các máy in 3D công nghiệp cao cấp – khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để bắt đầu với in nhựa in 3d PEEK và các vật liệu nhiệt độ cao.
Máy sở hữu buồng in cách nhiệt có khả năng duy trì nhiệt độ ổn định lên đến 90°C, giúp tối ưu điều kiện in cho các vật liệu kỹ thuật. Ngoài ra, Funmat HT còn tích hợp cảm biến cảnh báo hết sợi in, đảm bảo quá trình in không bị gián đoạn.
Một điểm nổi bật khác là camera tích hợp, cho phép người dùng theo dõi tiến trình in từ xa một cách dễ dàng.
Không chỉ in được PEEK, Funmat HT còn hỗ trợ nhiều loại vật liệu kỹ thuật cao khác như PEI, nylon, PPSU, ULTEM và ABS – mang lại sự linh hoạt tối đa cho các ứng dụng trong nghiên cứu, sản xuất và phát triển sản phẩm.
Các dòng máy in 3D PEEK kích thước lớn hơn của Intamsys bao gồm model mới Funmat Pro 310, model Pro 410 hiện tại, và model lớn hơn Pro 610 HT. Model 310 của Intamsys cũng thuộc dòng để bàn nhưng được trang bị buồng in ổn nhiệt mới (lên đến 100°C) và thể tích in lớn hơn (305 x 260 x 260 mm) so với HT.
Model 410 là phiên bản lớn hơn của HT với đầu đùn có thể đạt nhiệt độ cao hơn. Máy có hai đầu đùn, hộp sấy sợi in, chức năng khôi phục sau mất điện cho phép tiếp tục in từ chỗ đã dừng, hệ thống làm mát bằng chất lỏng giúp kiểm soát nhiệt độ ổn định hơn, và một tính năng mà hãng gọi là bảo vệ quá nhiệt.
Máy Pro 610 HT tích hợp tất cả tính năng của 410, đồng thời có thể tích in cực lớn (610 x 508 x 508 mm) và các tính năng tiết kiệm thời gian như cân chỉnh bàn in tự động, đầu đùn tự làm sạch, giám sát sợi in và kết nối WiFi.
Tất cả máy in của Intamsys đều hỗ trợ sử dụng vật liệu mở, cho phép người dùng linh hoạt lựa chọn thương hiệu và loại sợi in.
CreatBot PEEK-300

Máy in 3D CreatBot PEEK-300 được trang bị hệ thống tôi vật liệu trực tiếp (Nguồn: CreatBot) Máy in 3D CreatBot PEEK-300 được trang bị hệ thống tôi vật liệu trực tiếp (Nguồn: CreatBot)
- Công nghệ in: FDM (hai đầu đùn)
- Nhiệt độ đầu đùn tối đa: 500°C
- Nhiệt độ bàn in tối đa: 200°C
- Nhiệt độ buồng in tối đa: 120°C
- Độ dày lớp in tối thiểu: 40 micron
CreatBot cung cấp máy in 3D PEEK-300 có khả năng in được nhiều loại vật liệu hiệu suất cao, từ PLA và TPU cho đến nylon, Ultem, PVA và dĩ nhiên là nhựa in 3d PEEK, cùng khoảng tám loại vật liệu kỹ thuật khác. Hệ thống hai đầu đùn của máy rất hữu ích khi in với vật liệu hỗ trợ.
CreatBot hiện có hơn nửa tá model máy in, nhưng đã ra mắt PEEK-300 vào năm 2019 để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các máy in sở hữu các tính năng như đầu đùn siêu nhiệt, bàn in và buồng in nhiệt độ cao – những yếu tố cần thiết để xử lý các vật liệu đòi hỏi khắt khe như nhựa in 3d PEEK.
Máy PEEK-300 còn được trang bị bàn in phủ tấm sợi carbon giúp tháo chi tiết dễ dàng hơn, cùng hệ thống lọc không khí HEPA giúp hấp thụ tạp chất và khí sinh ra trong quá trình in các loại polymer ở nhiệt độ cao. Máy tích hợp hệ thống Direct Annealing System – một phương pháp xử lý nhiệt sau in được thực hiện trực tiếp trong máy, không cần xử lý lại trong lò nhiệt riêng.
Model nhỏ hơn của hãng là CreatBot F430 cũng có thể in nhựa in 3d PEEK, tuy nhiên không đạt được mức nhiệt độ cao như PEEK-300.
Orion AM A150 Series

Máy in 3D nhiệt độ cao Orion 3D dòng A150 (Nguồn: Orion 3D)
- Công nghệ in: FDM
- Nhiệt độ đầu đùn tối đa: 500°C
- Nhiệt độ bàn in tối đa: 300°C
- Nhiệt độ buồng in tối đa: 315°C
- Độ dày lớp in tối thiểu: 20 micron
Niềm đam mê của Orion AM với in 3D bằng vật liệu nhựa in 3d PEEK đã thúc đẩy hãng phát triển công nghệ có khả năng gia nhiệt từ mọi hướng lên đến 300°C, bên cạnh việc duy trì buồng in được làm nóng và đầu đùn siêu nhiệt.
Công nghệ gia nhiệt bức xạ nhiệt độc quyền (đang chờ cấp bằng sáng chế) của hãng có khả năng xuyên qua vật liệu, giúp các lớp in thực sự liên kết với nhau – tạo ra các chi tiết đồng nhất hơn về độ bền và mật độ. Theo Orion AM, gia nhiệt bức xạ không chỉ giữ vật liệu ở nhiệt độ cao nhằm ngăn hiện tượng co ngót và cong vênh, mà quan trọng hơn là cho phép các vật liệu bán kết tinh như nhựa in 3d PEEK có đủ thời gian để hình thành cấu trúc tinh thể – yếu tố quyết định đến tính chất cơ học vượt trội của chúng.
Kết quả là các chi tiết đạt tiêu chuẩn công nghiệp với độ bền tương đương ép phun. Trong hai nghiên cứu gần đây – một thực hiện cùng nhà sản xuất vật liệu Solvay và một với Evonik – các chi tiết in từ máy Orion AM M150 cho thấy độ bền vượt trội hơn cả chi tiết ép phun, kể cả theo trục Z.
Model A150 sử dụng đầu đùn đơn, hỗ trợ in nhiều loại polymer hiệu suất cao như ULTEM, PPSU, PA6, PA12 và tất nhiên là cả nhựa in 3d PEEK. Một số tính năng khác bao gồm đầu in dạng mô-đun có thể tháo rời, bàn in tháo rời, và màn hình cảm ứng 7 inch.
Máy in 3D cho xưởng sản xuất (Shop Floor 3D Printers)
Để in nhựa in 3d PEEK ở quy mô công nghiệp hơn, các dòng máy in này là lựa chọn phù hợp. Chúng đòi hỏi người dùng có chút kinh nghiệm để vận hành (và đôi khi cần khá nhiều không gian), nhưng được thiết kế tối ưu cho hiệu suất cao, tích hợp nhiều tính năng nâng cao cùng thể tích in lớn hơn đáng kể.
3DGence Industry F421

Máy in Industry F421 của 3DGence được thiết kế dành cho mục đích sử dụng công nghiệp. (Nguồn: 3DGence)
- Công nghệ in: FDM (hai đầu đùn)
- Nhiệt độ đầu đùn tối đa: 500°C
- Nhiệt độ bàn in tối đa: 180°C
- Nhiệt độ buồng in tối đa: 195°C
- Độ dày lớp in tối thiểu: 50 micron
Nhà sản xuất máy in 3D công nghiệp 3DGence cung cấp ba model hỗ trợ nhựa in 3d PEEK: Industry F340 nhỏ hơn, cùng hai model mới hơn là Industry F421 và F350.
Một điểm nổi bật của các máy in từ 3DGence là mô-đun đầu in có thể hoán đổi, cho phép thay đổi tùy theo loại vật liệu kỹ thuật cần sử dụng. Nhờ vậy, người dùng có thể in từ PLA cho đến các vật liệu gia cường và cả nhựa in 3d PEEK chỉ trên một máy mà không cần vệ sinh lại đầu in – rất tiện lợi.
Buồng in của F421 được gia nhiệt chủ động bằng hệ thống đối lưu cưỡng bức, duy trì nhiệt độ ổn định ở mức 180°C. Với mức nhiệt này, việc kiểm soát khí thải là cực kỳ quan trọng. Hệ thống lọc khí của F421 có thể loại bỏ bụi lớn, bụi nano (VOC, UFP), hơi dung môi, khí độc hại và các hạt lạ khác.

support its R&D t initiatives (Source: 3DGence) ChatGPT đã nói: RayzeBio, một công ty thuộc Bristol Myers Squibb, gần đây đã mua một máy F421 để phục vụ cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển của mình. (Nguồn: 3DGence)
F421 là một máy in PEEK tốc độ cao, với tốc độ in lên đến 400 mm/s và tốc độ di chuyển đạt 1 mét mỗi giây. Giống như các dòng máy in công nghiệp cao cấp khác, F421 được trang bị hộp sấy vật liệu có gia nhiệt, hệ thống cân bằng bàn in tự động, bàn in gốm có gia nhiệt và khả năng kết nối liên tục.
Máy cũng tích hợp trình quản lý vật liệu tiện lợi, tự động nhận diện loại sợi in được nạp và kiểm tra các thông tin như trọng lượng, loại, màu sắc và lượng vật liệu còn lại.
Nếu bạn cần in các chi tiết nhựa in 3d PEEK có kích thước lớn hơn nữa, 3DGence đang lên kế hoạch ra mắt model Industry F1000 (kích thước vùng in 1.000 x 600 x 800 mm) trong thời gian tới – hãy cùng chờ đón.
MiniFactory Ultra 2

- Công nghệ in: FDM (hai đầu đùn)
- Nhiệt độ đầu đùn tối đa: 480°C
- Nhiệt độ bàn in tối đa: 250°C
- Nhiệt độ buồng in tối đa: 250°C
- Độ dày lớp in tối thiểu: 100 micron
MiniFactory – không nên nhầm lẫn với nền tảng mô hình 3D MyMiniFactory – là nhà sản xuất máy in 3D chuyên về các dòng máy in công nghiệp nhiệt độ cao. Máy in Ultra 2 của hãng sử dụng hệ thống vật liệu mở, có thể xử lý nhiều loại nhựa nhiệt dẻo khác nhau, đồng thời tích hợp hiệu chuẩn tự động, xử lý sau in tự động và tích hợp, cùng công nghệ đảm bảo chất lượng giúp phát hiện lỗi ngay trong quá trình in.
Ultra 2 đạt tốc độ in 120 mm/s – theo công bố của hãng là nhanh gấp đôi so với phiên bản Ultra đầu tiên. Thể tích in vẫn giữ nguyên ở mức 300 x 180 x 180 mm.
Buồng in thông minh có thể gia nhiệt đến 250°C và hệ thống điều khiển từ xa cung cấp hình ảnh trực tiếp nhiệt độ tại đầu đùn, buồng in và bàn in, giúp người dùng dễ dàng quản lý toàn bộ quy trình chỉ với một người vận hành. Người dùng có thể theo dõi lớp in hiện tại và thời gian hoàn tất dự kiến.
Máy cũng được trang bị động cơ servo, trục vít me bi và dẫn hướng tuyến tính để đảm bảo độ chính xác kích thước và khả năng lặp lại trong các bản in lớn. Ngoài ra, máy cho phép tạm dừng hoặc hủy quá trình in thông qua điều khiển từ xa.
Ultra 2 có khả năng lưu trữ thông số in đã được xác thực dưới dạng tài liệu số, giúp các nhà sản xuất có thể lặp lại quy trình in chính xác trên bất kỳ máy MiniFactory Ultra 2 nào, ở bất kỳ đâu. Với phiên bản trước đó, việc truyền dữ liệu được thực hiện qua USB (đối với model Basic) hoặc kết nối WiFi/LAN (đối với model Security tùy chọn).
MiniFactory cho biết công nghệ của họ được thiết kế cho việc sử dụng công nghiệp hàng ngày và cung cấp thời hạn bảo hành lên đến 5 năm.
Aon3D Hylo

- Công nghệ in: FDM (IDEX – hệ thống đầu đùn độc lập)
- Nhiệt độ đầu đùn tối đa: 500°C
- Nhiệt độ bàn in tối đa: 200°C
- Nhiệt độ buồng in tối đa: 135°C
- Độ dày lớp in tối thiểu: 50 micro
Aon3D là một nhà sản xuất máy in FDM công nghiệp khác tin rằng phần mềm cùng với “tối ưu hóa quy trình dựa trên trí tuệ nhân tạo và học máy”, kết hợp giám sát và kiểm tra trong quá trình in, chính là tương lai của in 3D công nghiệp.
Dòng máy FDM chủ lực của hãng – Hylo – được vận hành bởi phần mềm có tên Basis, cho phép người dùng thực hiện quy trình từ cắt lớp, mô phỏng, tối ưu hóa đến in hoàn chỉnh. Hylo được trang bị hơn 25 cảm biến tích hợp để hiệu chuẩn tự động, kiểm soát quy trình và giám sát quá trình in nhằm xác minh chất lượng chi tiết ngay khi đang được in. Sau khi hoàn tất, người dùng có thể xem lại các thông số của chi tiết thực tế và đối chiếu với mô hình kỹ thuật số song song (digital twin).
Basis cũng quản lý và giám sát toàn bộ hệ sinh thái máy in Aon3D: bao gồm máy, dự án, người dùng, các phiên bản, tối ưu hóa và dữ liệu sau in – tất cả trong một giao diện duy nhất.
Aon3D cho biết phần mềm của họ thay thế hoàn toàn việc thử – sai bằng mô phỏng quy trình in dựa trên AI và tối ưu hóa tệp kỹ thuật số. Basis có thể mô phỏng quy trình in trên Hylo, giúp người dùng phát hiện và khắc phục lỗi trước khi bắt đầu in.
Về phần cứng, Hylo có hai đầu đùn độc lập được thiết kế cho nhiều ứng dụng như sản xuất khuôn, đồ gá, chi tiết sử dụng cuối, và tạo mẫu nhanh với các loại nhựa kỹ thuật hiệu suất cao. Máy hoạt động trong môi trường vật liệu mở, tương thích với nhiều thương hiệu như Solvay, Sabic, DSM, Infinite Material Solutions và nhiều hãng khác, đồng thời đi kèm với các cấu hình in đã được xác thực.
Bên cạnh vật liệu mở, Hylo còn cho phép người dùng tùy chỉnh các thông số in, nhiệt độ và chuyển động, mang đến sự linh hoạt tối đa trong quá trình sản xuất.
3ntr Spectral 30

Máy in 3D công nghiệp Spectral 30 của 3ntr với bốn đầu đùn và hệ thống sấy vật liệu tích hợp sẵn (Nguồn: 3ntr)
- Công nghệ in: FDM (bốn đầu đùn)
- Nhiệt độ đầu đùn tối đa: 500°C
- Nhiệt độ bàn in tối đa: 300°C
- Nhiệt độ buồng in tối đa: 250°C
- Độ dày lớp in tối thiểu: 100 micron
Máy in 3D FDM Spectral 30 của 3ntr là một dòng máy công nghiệp nhiệt độ cao, được trang bị tới bốn đầu phun. Vì sao lại cần đến bốn đầu đùn? Sự tiện lợi nằm ở việc bạn có thể in nhựa in 3d PEEK với vật liệu hỗ trợ tan được, sau đó chuyển sang in các vật liệu khác như Ultem mà không cần tháo vật liệu khỏi bốn khoang chứa sấy nhiệt và bảo quản riêng.
Bàn in phủ carbon có thể gia nhiệt lên đến 300°C, và sau khi in xong, bàn in có thể dễ dàng tháo ra nhờ cơ chế khóa từ tính. Spectral 30 hỗ trợ nhiều loại vật liệu như ABS, PC, PETG, Ultem, Nhựa in 3d PEEK và PPSU.
Máy cũng tích hợp các tính năng hiện đại như cân bằng bàn in tự động, hệ thống làm mát tích hợp, và một plugin chứa các cấu hình vật liệu đã được nhà sản xuất xác nhận. Người dùng chỉ cần chọn vật liệu hoặc tổ hợp vật liệu mong muốn, và máy sẽ tự động áp dụng thông số in tối ưu tương ứng. Ngoài ra, Spectral 30 còn có tính năng nhận diện vật liệu tự động đối với tất cả các dòng vật liệu của 3ntr.
Buồng in có thể đạt nhiệt độ cần thiết để in Ultem chỉ trong chưa đầy 30 phút, trong khi đầu đùn đạt nhiệt độ tối đa chỉ mất chưa đầy 3 phút.
Về việc sấy và bảo quản vật liệu, Spectral 30 được trang bị mô-đun sấy Vento, sử dụng quạt công suất 600W và có thể chứa cuộn vật liệu nặng đến 5 kg. Bộ sấy có cảm biến đo điểm ngưng tụ và sau khi sấy ban đầu sẽ dần giảm độ ẩm và duy trì ở mức 5%.
Nếu cần in khổ lớn hơn, 3ntr còn cung cấp dòng Sequoia với kích thước vùng in lên đến 1.200 x 1.100 x 900 mm. Ngoài ra còn có dòng nhỏ hơn nhưng tốc độ cao hơn – Veltra – với vùng in 600 x 400 x 600 mm.
Vào những năm 1980, công ty Imperial Chemical Industries có trụ sở tại Vương quốc Anh (hiện nay được biết đến với tên gọi Victrex) đã giới thiệu vật liệu polyetheretherketone, hay còn gọi là nhựa in 3d PEEK. Ở dạng cơ bản, nhựa in 3d PEEK là một loại polymer bán kết tinh, độ tinh khiết cao, được cấu thành từ các đơn vị monomer lặp lại gồm hai nhóm ether và một nhóm ketone.
Nhựa in 3d PEEKthuộc họ polymer polyaryletherketone (PAEK) – bao gồm cả các vật liệu như PEKK (Polyetherketoneketone) – nhưng nhựa in 3d PEEK nổi bật hơn nhờ khả năng chịu nhiệt vượt trội và duy trì đặc tính cơ học tuyệt vời ở nhiệt độ sử dụng liên tục lên đến 240°C (464°F). Nhờ vậy, nhựa in 3d PEEK có thể thay thế kim loại trong các môi trường ứng dụng khắc nghiệt.
Đây cũng là một trong số rất ít loại nhựa có khả năng tương thích với điều kiện chân không siêu cao, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ngành hàng không vũ trụ, ô tô và công nghiệp hóa chất.
Tuy nhiên, không phải tất cả các dòng sản phẩm nhựa in 3d PEEK thương mại đều mang lại hiệu suất giống nhau. Trên thị trường hiện có rất nhiều nhà sản xuất cung cấp sợi in PEEK, nhưng bạn nên kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật và bảng dữ liệu vật liệu (TDS) để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật của bạn. Đừng ngần ngại trao đổi với nhà cung cấp về các yếu tố như tỷ trọng và độ bền kéo.
Các nhà sản xuất polymer chuyên dụng như Solvay và Evonik cũng đã phát triển dòng nhựa in 3d PEEK tối ưu dành riêng cho công nghệ in 3D, và họ có thể tư vấn cho bạn về quy trình in tối ưu hóa đối với từng loại vật liệu cụ thể.
Các dòng sợi in PEEK hàng đầu hiện nay

Vật liệu PEEK từ 3DGence (Nguồn: 3DGence)
Trước khi quyết định mua nhựa in 3d PEEK, bạn nên tham khảo ý kiến từ nhà sản xuất máy in 3D mà bạn đang sử dụng. Một số dòng máy in đã được tinh chỉnh riêng cho từng thương hiệu vật liệu cụ thể, tức là đã có sẵn hồ sơ thiết lập in (print profile) tối ưu cho loại PEEK đó.
Dù nhiều thương hiệu có thể quảng bá nổi bật một vài đặc điểm riêng biệt, phần lớn các sản phẩm nhựa in 3d PEEK đều có chung các tính chất như:
- Tương thích sinh học (biocompatible)
- Kháng cháy (flame retardant)
- An toàn thực phẩm ở mức độ nhất định
Tuy nhiên, không phải thương hiệu nào cũng có đầy đủ chứng chỉ hoặc tiêu chuẩn chứng nhận cho các đặc tính này — do đó, bạn nên kiểm tra kỹ trước khi sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu nghiêm ngặt.
Một số nhà sản xuất sẽ công bố nhiệt độ đùn lý tưởng, trong khi số khác lại cho rằng điều đó phụ thuộc vào cấu hình của máy in mà bạn đang dùng. Trong mọi trường hợp, hãy ưu tiên lựa chọn vật liệu có đầy đủ bảng thông số kỹ thuật (TDS) và khuyến nghị cài đặt in ấn rõ ràng.
Mức giá của sợi nhựa in 3d PEEK(cuộn 1kg) hiện dao động trong khoảng 350 đến 675 USD.
Đáng chú ý, vào năm 2023, hãng Evonik đã ra mắt sợi PEEK gia cường sợi carbon đầu tiên trên thế giới, với dòng sản phẩm Vestakeep iC4620 và 612, chuyên dùng trong các ứng dụng cấy ghép y tế.
Trong khi đó, Invibio Biomaterial Solutions (một công ty con của Victrex) cũng đã giới thiệu dòng PEEK-Optima AM Filament – loại sợi inhựa in 3d PEEK được thiết kế riêng cho in 3D thiết bị y tế cấy ghép.
Bạn Có Thực Sự Cần Đến PEEK?

Nhựa in 3d PEEK không chỉ có màu be “tự nhiên” – như trong ảnh là PEEK màu xanh dương và PEEK gia cường sợi carbon đến từ hãng Apium (Nguồn: Apium Additive Technologies)
PEEK sở hữu nhiều đặc tính nổi bật, đặc biệt phù hợp trong việc sản xuất các nguyên mẫu chức năng và chi tiết kỹ thuật cho các ngành công nghiệp có yêu cầu nghiêm ngặt. Tuy nhiên, vật liệu này có giá thành cao và khó gia công, nên bạn có thể sẽ tự hỏi:
Liệu mình có thực sự cần in 3D bằng PEEK?
Hãy cùng điểm qua những ưu và nhược điểm của vật liệu này:
Ưu điểm của PEEK
-
Chịu nhiệt vượt trội: Kháng nhiệt lên đến 260°C (480°F), hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao liên tục.
-
Kháng hóa chất mạnh: Không bị ăn mòn bởi dung dịch, khí hoặc môi trường áp suất cao – lý tưởng trong môi trường khắc nghiệt.
-
Không tan trong dung môi thông dụng: Giúp PEEK kháng thủy phân và không bị suy giảm chất lượng khi tiếp xúc với hơi nước hoặc nước áp lực cao.
-
Khối lượng nhẹ: Tỷ trọng chỉ 1.3 g/cm³, nhẹ hơn một nửa so với nhôm và bằng khoảng 1/6 so với thép – lý tưởng để thay thế kim loại mà vẫn giảm trọng lượng.
-
Tự bôi trơn tốt: Có hệ số ma sát thấp, giảm mài mòn – thích hợp cho các chi tiết chuyển động hoặc cần giảm tiếng ồn.
-
Chống biến dạng (creep resistance) xuất sắc: Duy trì hình dạng dưới lực nén/tải trọng liên tục.
-
Độ mài mòn cực thấp: Tuổi thọ chi tiết cao khi vận hành trong môi trường mài mòn.
-
Ổn định kích thước cao: Ít co ngót, độ chính xác sau in tốt – đặc biệt quan trọng khi cần độ lắp ghép chính xác.
-
Khả năng chống cháy tốt: Cháy chậm, phát sinh rất ít khói khi cháy – phù hợp với các ứng dụng yêu cầu an toàn cháy nổ.
-
Cách điện tuyệt vời: PEEK có đặc tính cách điện ổn định trong cả điều kiện khô lẫn ẩm.
-
Kháng tiệt trùng ở nhiệt độ cao: Không bị suy giảm sau nhiều chu kỳ hấp tiệt trùng (ví dụ: autoclave).
-
Tương thích sinh học hoàn toàn (biocompatible): Có thể sử dụng trong thiết bị y tế, kể cả cấy ghép dài hạn.
-
An toàn thực phẩm: Chịu được dầu mỡ, đặc biệt là mỡ và chất béo động vật – phù hợp cho ngành thực phẩm.
Nhược điểm
-
Yêu cầu nhiệt độ xử lý rất cao và ổn định: Phải in trong môi trường nhiệt độ kiểm soát nghiêm ngặt (đầu đùn >360°C, buồng in kín có gia nhiệt), nếu không sẽ dễ cong vênh và sai lệch kích thước.
-
Giá thành cao hơn hầu hết các loại sợi in khác: Chi phí vật liệu và thiết bị in đều đắt đỏ, không phù hợp với ngân sách hạn chế.
-
Hút ẩm mạnh (hygroscopic): nhựa in 3d PEEK dễ hấp thụ hơi nước từ không khí, nên cần bảo quản kín và sấy khô kỹ trước khi in, nếu không sẽ ảnh hưởng chất lượng in.
-
Kháng hóa chất có giới hạn: nhựa in 3d PEEK không bền với clo, brom, axit sunfuric đặc, axit nitric, ketone mạnh và nitrobenzene. Ngoài ra, halogen và natri cũng có thể phá hủy cấu trúc PEEK – hạn chế khả năng ứng dụng trong một số ngành công nghiệp đặc thù.
-
Chịu tia UV kém: nhựa in 3d PEEK có khả năng kháng tia cực tím thấp, dẫn đến xuống cấp khi sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường có UV mạnh.
-
Dễ cong vênh, co rút khi in: Nếu nhiệt độ không được duy trì chính xác, chi tiết in có thể bị biến dạng kích thước hoặc tách lớp.
-
Khó xử lý sau in: PEEK rất cứng và bền, nên việc mài, khoan hay gia công sau in cần dụng cụ chuyên dụng cao cấp.
Các lựa chọn thay thế nhựa in 3d PEEK
Nếu chi tiết của bạn không yêu cầu đầy đủ các đặc tính cao cấp của PEEK, hãy cân nhắc một số vật liệu thay thế dễ in hơn và có chi phí thấp hơn.
PEKK cũng thuộc họ polymer bán tinh thể polyaryletherketone giống như PEEK, nhưng yêu cầu nhiệt độ xử lý thấp hơn và có khoảng nhiệt in rộng hơn, giúp việc in 3D ổn định và dễ kiểm soát hơn. PEKK có độ đàn hồi cao hơn một chút so với PEEK và khả năng hấp thụ xung lực tốt.
Ultem mang lại nhiều tính chất tương đương với nhựa in 3d PEEK nhưng với chi phí thấp hơn đáng kể và có thể xử lý ở nhiệt độ thấp hơn. Tuy nhiên, Ultem có khả năng chống mài mòn và ma sát thấp hơn. Ultem là tên thương mại của vật liệu polyetherimide (PEI).
Nylon gia cường sợi carbon không thể đạt đến độ bền cơ học hoặc khả năng kháng hóa chất như PEEK, nhưng vẫn là một vật liệu cực kỳ bền chắc. Nó thường được sử dụng cho các chi tiết như đồ gá, khuôn, dụng cụ, và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Tullomer là một loại polymer hoàn toàn mới được phát triển bởi Z-Polymers vào năm 2024. Vật liệu này được tiếp thị như một giải pháp thay thế cho nhôm, thép, và các loại polymer kỹ thuật cao như PEEK, PEKK, PAEK, và Ultem — đặc biệt không yêu cầu xử lý ủ (annealing) sau in.
Tullomer được gọi là “siêu polymer” hoặc “Kevlar in 3D”, nhưng thành phần cụ thể của vật liệu này hiện vẫn được giữ bí mật và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Tuy nhiên, Tullomer sở hữu độ cứng và độ bền rất cao. Các tính chất cơ học của nó có thể thay đổi theo nhiệt độ đùn, tốc độ đùn, và chiều cao lớp in. Điều này đồng nghĩa với việc người dùng có thể thiết kế các vùng khác nhau trên chi tiết có đặc tính cơ học khác nhau — tất cả đều sử dụng cùng một loại vật liệu, miễn là máy in 3D có khả năng điều chỉnh thông số trong quá trình in.
Tullomer được cho là có khả năng kháng hóa chất tốt hơn cả PEEK, nhẹ bằng một nửa trọng lượng của nhôm, và có đặc tính trơ hóa học, không bắt lửa, cũng như truyền sóng vô tuyến (radio-transparent).
Ủ Nhiệt PEEK (Annealing) là gì và Vì Sao Bạn Có Thể Cần Thực Hiện?

Ủ nhiệt (annealing), hay còn gọi là gia nhiệt, có thể làm thay đổi đáng kể các tính chất cơ học của PEEK (Nguồn: Intamsys)
Ủ nhiệt (Annealing) là một phương pháp xử lý nhiệt – và cũng là một bước hậu xử lý phổ biến đối với nhựa in 3d PEEK– có thể cải thiện mật độ vật liệu của chi tiết in.
Tuy nhiên, các nhà khoa học vật liệu vẫn chưa hoàn toàn đồng thuận về việc liệu ủ nhiệt có thực sự cần thiết cho mọi chi tiết hay không, và liệu nó có cải thiện đáng kể các tính chất cơ học của chi tiết hay không. Đây không phải là quy trình dành riêng cho in 3D mà cũng được áp dụng trong ép phun nhựa in 3d PEEK.
Như đã đề cập, PEEK cần nhiệt độ rất cao để xử lý, nhưng đồng thời cũng cần nhiệt để thay đổi đặc tính cơ học bên trong. Việc xác định chính xác chi tiết của bạn cần nhiệt độ bao nhiêu và trong bao lâu cũng không hề đơn giản. Hãy tham khảo nhà sản xuất máy in để có cấu hình in (print profile) phù hợp và hướng dẫn chi tiết, tuy nhiên chắc chắn bạn vẫn sẽ phải trải qua một quá trình thử nghiệm nhất định.
Một số nhà sản xuất máy in cho rằng máy của họ đã đạt được nhiệt độ đủ cao trong quá trình in để làm thay đổi cấu trúc hóa học của nhựa in 3d PEEK , do đó việc ủ nhiệt hậu xử lý là không cần thiết.
Tuy nhiên, ủ nhiệt cũng có nhược điểm, theo chia sẻ của Alexander từ Solvay:
“Nếu bạn tiến hành ủ, chi tiết sẽ co lại khi xảy ra quá trình kết tinh, và điều đó có thể gây ra cong vênh hoặc rỗ khí, dẫn đến hiện tượng tách lớp (delamination).
Tất cả các loại polymer đều co rút khi kết tinh, nhưng sự khác biệt giữa in 3D và ép phun là ép phun có áp lực ngược (back pressure) để loại bỏ các rỗ khí, đồng thời có thể thiết kế bù trừ cho độ co rút đó.”
Alexander cũng lưu ý rằng trong in 3D, vẫn có một số mẹo kỹ thuật để hạn chế cong vênh và rỗ khí, nhưng ông không khuyến nghị sử dụng phương pháp ủ nhiệt.
Để thực sự hiểu rõ về PEEK, bạn cần nắm vững các khái niệm chuyên sâu trong vật liệu học như độ kết tinh (crystallinity), cấu trúc chuỗi polymer gấp nếp, và nhiều yếu tố phức tạp khác.
Tuy nhiên, bạn chỉ cần biết rằng một số dòng máy in có tích hợp sẵn thiết lập ủ nhiệt (annealing setting) hoặc đưa ra hướng dẫn cụ thể như:
-
Làm nguội chi tiết với tốc độ cố định 10 °C mỗi giờ đến mức 140 °C
-
Hoặc giữ chi tiết ở 200 °C trong vòng 1 giờ cho mỗi mm độ dày thành
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về quá trình ủ nhiệt, Aon3D có một bài viết rất đáng tham khảo:
Nhựa in 3d PEEK– Nhiệt độ in 3D tối ưu để tối đa hóa độ kết tinh.
Mẹo In 3D Với Vật Liệu PEEK

PEEK sau khi in (Nguồn: MiniFactory)
Giờ đây, khi bạn đã có cái nhìn tổng quan toàn diện về vật liệu nhựa in 3d PEEK, có lẽ bạn đang muốn tự mình bắt đầu in thử với nó.
Dưới đây là một vài mẹo và lưu ý cơ bản cần ghi nhớ khi in 3D với PEEK:
🔸 Nhiệt độ ổn định là ưu tiên hàng đầu
PEEK rất nhạy cảm với nhiệt độ không ổn định hoặc dao động trong quá trình in. Vì vậy, việc sử dụng máy in có buồng nhiệt (heated chamber) là rất được khuyến nghị, thậm chí có thể coi là bắt buộc. Để đảm bảo kết quả in tốt nhất, hãy đặt máy in trong môi trường ổn định về nhiệt độ, tránh ánh nắng trực tiếp, và tránh các khu vực nhiều người qua lại.
- Nhiệt độ ổn định là ưu tiên hàng đầu
Nhựa in 3d PEEK rất nhạy cảm với nhiệt độ không ổn định hoặc dao động trong quá trình in. Vì vậy, việc sử dụng máy in có buồng nhiệt (heated chamber) là rất được khuyến nghị, thậm chí có thể coi là bắt buộc. Để đảm bảo kết quả in tốt nhất, hãy đặt máy in trong môi trường ổn định về nhiệt độ, tránh ánh nắng trực tiếp, và tránh các khu vực nhiều người qua lại.
- Cảnh giác với vết đốm đen
Đôi khi bạn sẽ thấy xuất hiện các vết đốm đen trên chi tiết bằng nhựa in 3d PEEK. Nguyên nhân phổ biến nhất là do tạp chất trong sợi filament hoặc máy in không kiểm soát tốt nhiệt độ xử lý cao cần thiết cho nhựa in 3d PEEK.
- Vệ sinh đầu đùn sau mỗi lần in
Sau khi hoàn tất quá trình in, bạn nên vệ sinh đầu đùn (nozzle) cẩn thận. Việc để lại cặn vật liệu trong đầu đùn có thể dẫn đến tắc nghẽn và gây ra hiện tượng vết đốm đen như đã nói ở trên.
- Theo dõi quá trình kết tinh (crystallization)
Trong quá trình in với nhựa in 3d PEEK, đôi khi sẽ xảy ra hiện tượng kết tinh không hoàn chỉnh. Dấu hiệu dễ nhận biết là màu sắc không đồng đều, ví dụ một số vùng bị ngả nâu thay vì màu be tự nhiên. Đây thường là hệ quả của nhiệt độ in dao động trong quá trình in, dẫn đến sự sai lệch trong cấu trúc tinh thể.
- Bảo quản filament đúng cách
Khi không sử dụng, nhựa in 3d PEEK nên được bảo quản trong môi trường khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng. Điều này giúp duy trì chất lượng vật liệu, hạn chế hấp thụ ẩm và đảm bảo kết quả in đạt chuẩn khi tái sử dụng.
Gia công chi tiết PEEK theo yêu cầu

Nếu bạn chưa sẵn sàng đầu tư máy in 3D chuyên dụng cho vật liệu nhựa in 3d PEEK, thì các dịch vụ in 3D theo yêu cầu (on-demand additive manufacturing) hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu của bạn — cả với PEEK lẫn PEKK.
Đối với những người mới bắt đầu với PEEK hoặc chưa quen với công nghệ sản xuất bồi đắp (AM), việc đặt in thử một vài chi tiết từ nhà cung cấp gia công có thể là cách hiệu quả để kiểm chứng thiết kế và tính khả thi trước khi đầu tư lớn.
Nhiều dịch vụ in 3D quy mô lớn hiện nay đã cung cấp dịch vụ in PEEK theo yêu cầu, thậm chí một số nhà sản xuất chuyên về nhựa nhiệt dẻo chịu nhiệt cao còn kết hợp cả in 3D và ép phun (injection molding) để đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật.
Nền tảng Craftcloud, chợ điện tử chuyên về in 3D, cho phép bạn nhận báo giá tức thì cho các chi tiết in bằng PEEK từ nhiều nhà cung cấp trên toàn cầu.
Một startup đã phát triển máy in 3D PEEK của riêng mình, kèm theo phần mềm, quy trình thiết kế, và công nghệ độc quyền được cấp bằng sáng chế, nhằm cung cấp dịch vụ gia công chi tiết nhựa in 3d PEEKtheo yêu cầu.
Bond3D là đơn vị chuyên hỗ trợ doanh nghiệp thiết kế và sản xuất chi tiết bằng nhựa in 3d PEEK, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao. Họ cho biết công nghệ in điều áp (pressure-controlled printing) độc quyền của mình cho phép tạo ra các chi tiết rắn hoàn toàn, không lỗ rỗng bên trong, với độ bền vượt trội so với các công nghệ nhựa in 3d PEEK thông thường
Theo dõi chúng tôi để cập nhập những thông tin và bài đánh giá mới nhất: Fanpage 3D Thinking