Có một vài nâng cấp tiềm năng có sẵn cho P1P, trong đó sự nâng cấp dễ nhận thấy nhất là vỏ bọc, mà bạn có thể tự in cho mình.
Ngoài ra, còn có các nâng cấp khác có thể mua thêm (hoặc có thể là một phần của gói đặt hàng trước cao cấp), như dải đèn LED cho không gian in hoặc camera 720p để giám sát các bản in của bạn. Mặc dù không chi tiết như camera của X1, nhưng nó vẫn sẽ thực hiện tốt công việc của mình. Cũng có một quạt làm mát phụ lớn có sẵn.
Các tính năng không tương thích bao gồm cảm biến lidar của X1, được sử dụng trong quá trình căn chỉnh và để thiết lập cài đặt pressure advance riêng biệt cho từng vật liệu. P1P cũng có tính năng pressure advance, nhưng thay vào đó sử dụng các giá trị cài đặt sẵn. Mặt khác, điều này cho phép P1P sử dụng bề mặt in phủ PEI và không cần dùng keo dính để gắn bản in, vì cảm biến rõ ràng không hoạt động trên bề mặt thô.
Ngoài ra, màn hình cảm ứng lớn và đầy màu sắc mà X1 sở hữu không tương thích với P1P, vì vậy bạn sẽ chỉ có màn hình hiển thị khá đơn giản giống như của một chiếc máy nghe nhạc MP3. Tuy nhiên, bạn có thể kết nối Hệ thống Vật liệu Tự động (AMS) với P1P, cho phép bạn in các bản in đa vật liệu và màu sắc với tối đa bốn cuộn dây khác nhau. Hãy tham khảo các bản cập nhật trong bài đánh giá này để xem trải nghiệm của chúng tôi khi sử dụng AMS với P1P.
Printing & Usability
Thông thường, việc lắp ráp một máy in 3D đòi hỏi phải bắt vít và lắp các bộ phận lại với nhau. Tuy nhiên, với P1P, điều này gần như ngược lại – bạn sẽ cần tháo một vài con vít, kèm theo một số thao tác nhỏ khác để hoàn tất quá trình thiết lập ban đầu.

P1P rất dễ lắp đặt (Nguồn: All3DP)
Máy in P1P được lắp ráp sẵn hoàn toàn và bạn chỉ cần tháo bỏ các khóa cố định khi vận chuyển, chủ yếu gồm ba con vít giữ bàn in cố định, một ít xốp định hình và vài dây buộc cáp. Thực tế, những bộ phận duy nhất bạn cần lắp thêm là giá treo cuộn filament, ống dẫn filament và màn hình điều khiển – tất cả đều có thể lắp vào rất dễ dàng. Việc lắp đặt một máy in chưa bao giờ đơn giản và nhanh chóng đến vậy. Chỉ mất khoảng 20 phút là bạn có thể bắt đầu in.
Khi bật nguồn lần đầu, máy sẽ yêu cầu bạn xác nhận một số hướng dẫn an toàn cơ bản để đảm bảo mọi bộ phận có thể di chuyển tự do. Sau bước này, bạn chỉ cần dùng điện thoại thông minh quét mã QR hiển thị trên màn hình để kết nối máy in với mạng Wi-Fi cục bộ. Đúng vậy, bạn sẽ cần một chiếc điện thoại để khởi động P1P – nhưng điều này ngày nay hầu như không phải trở ngại lớn. Sau khi kết nối, máy sẽ tự động chạy một loạt các bước kiểm tra hệ thống, đảm bảo mọi bộ phận đều được kết nối đúng cách và sẵn sàng hoạt động.

Bambu Lab kiểm tra mọi thứ đã sẵn sàng (Nguồn: All3DP)
Giờ thì đừng hoảng hốt rút điện khi chiếc P1P của bạn bắt đầu rung lắc, phát ra tiếng ồn và di chuyển loạn xạ. Bàn in và đầu in sẽ di chuyển qua lại giữa nhiều vị trí khác nhau và rung ở nhiều tần số. Đằng sau màn trình diễn ồn ào này là hệ thống tự động bù rung của Bambu Lab – còn gọi là Input Shaping – giúp giảm hiện tượng rung lặp (ringing) và bóng mờ (ghosting) trên bản in.
Khi quá trình kiểm tra chéo hoàn tất, bạn đã sẵn sàng bắt đầu. Máy in được tích hợp sẵn khoảng nửa tá mô hình đã cắt lớp (sliced) trên thẻ MicroSD, bạn có thể chọn in ngay một mô hình trong số đó. Ngoài ra, bạn còn tìm thấy các file STL để in các bộ phận nâng cấp như vỏ đèn LED, giá đỡ quạt làm mát phụ, hoặc cả giá treo cho hệ thống AMS.
Tuy nhiên, ngoài một vài bản in thử, có lẽ bạn sẽ không sử dụng thẻ MicroSD thường xuyên. Việc gửi file in và theo dõi quá trình in qua Wi-Fi mới chính là xu hướng, và P1P đã được thiết kế để tận dụng tối đa điều đó.
Phần mềm Bambu Lab Slicer
Việc kết nối điện thoại với máy in cho phép bạn theo dõi các thông số cơ bản, nhận thông báo khi bản in hoàn tất, thậm chí xem camera trực tiếp nếu bạn đã mua và lắp đặt. Tuy nhiên, ứng dụng di động không hỗ trợ cắt lớp (slicing) hay gửi file in trực tiếp. Để thực hiện điều này, bạn cần sử dụng phần mềm cắt lớp chuyên dụng của Bambu Lab – Bambu Studio.

Không thể bắt đầu nếu không có điện thoại (Nguồn: All3DP)
Chỉ cần đăng nhập vào tài khoản mới tạo của bạn, và miễn là bạn ở trên cùng một mạng, phần mềm cắt lớp sẽ tự động kết nối với máy in. Bambu Lab đã phát triển một phần mềm rất ấn tượng dựa trên PrusaSlicer. Với đầy đủ tính năng, Bambu Studio dễ dàng sử dụng và cung cấp tất cả các công cụ cần thiết để chuẩn bị bản in. Dù bạn là người mới bắt đầu hay là một chuyên gia in 3D kỳ cựu, Bambu Studio đều có thể đáp ứng mọi nhu cầu.

Fun to work with – Bambu Studio (Source: All3DP)
Bambu Lab cũng cung cấp một wiki rất chi tiết để hỗ trợ bạn giải đáp các thắc mắc. Nếu máy in gặp phải bất kỳ sự cố nào, nó sẽ hiển thị mã lỗi trên màn hình của máy in cũng như trên điện thoại di động của bạn. Wiki này sẽ giúp bạn nhận diện và khắc phục sự cố, thường kèm theo các hướng dẫn video nhanh chóng. Điều này rất tiện lợi vì bạn không phải tìm kiếm trên vô số subreddit để tìm ra giải pháp cho vấn đề của mình. Nếu mọi cách đều không hiệu quả, bạn vẫn có thể liên hệ trực tiếp với bộ phận hỗ trợ của Bambu.
Xả mực và In 3D
Khi mở hộp, có thể bạn đã chú ý đến một ống nhỏ kỳ lạ ở phía sau máy, và nếu bạn đang tự hỏi nó có tác dụng gì, bạn sẽ khám phá ra ngay khi bắt đầu in bản in đầu tiên.

Ống xả và “chổi quét” của P1P (Nguồn: All3DP)
Thay vì để lại một đống vật liệu thừa trên bàn in, P1P xả một lượng filament xuống ống xả trước khi làm sạch đầu phun bằng một chiếc chổi quét. Ý tưởng đằng sau tính năng này là loại bỏ các tòa tháp xả vật liệu khi in đa vật liệu với AMS, nhưng ngay cả khi không sử dụng AMS, P1P vẫn xả một ít vật liệu thừa trước mỗi lần in. Đây là một giải pháp khá gọn gàng, mặc dù có phần lộn xộn. Mặc dù cách này đảm bảo rằng filament đúng được nạp vào sau khi thay filament, nhưng nó cũng tạo ra khá nhiều chất thải, tích tụ phía sau máy in. Tuy nhiên, không nhiều như khi sử dụng AMS. Bạn sẽ thấy máy in của mình bị “ngập” trong đống filament thừa khi sử dụng phụ kiện này.

Sau một vài lần in – chúng tôi đã in một thùng rác để giữ mọi thứ gọn gàng (Nguồn: All3DP)
Bambu Lab rất chú trọng việc nhấn mạnh rằng P1P có thể in với tốc độ lên đến 500 mm/s như đã công bố. Tuy nhiên, trên thực tế, tốc độ in thường dao động khoảng từ 200 đến 300 mm/s, tùy thuộc vào việc in tường ngoài, lớp trong và các phần còn lại. Dù vậy, tốc độ này vẫn nhanh gấp ba đến bốn lần so với các máy in 3D Cartesian thông thường mà không làm giảm chất lượng đáng kể. Ngược lại, các chi tiết in vẫn sắc nét.
Điều này giúp tạo ra các mô hình Benchy chỉ trong hơn 17 phút, nhanh gấp bốn đến năm lần so với các máy in bàn thông thường – và chúng ta chưa thậm chí nhắc đến các chế độ “Sport” hay “Ludicrous” của P1P. Đúng vậy, giống như một chiếc Tesla, P1P có các chế độ tốc độ được cài đặt sẵn để bạn có thể tăng tốc. Ngoài chế độ tiêu chuẩn, máy in còn có chế độ “Silent” (tốc độ 50%), chế độ “Sport” (124%) và chế độ “Ludicrous”, giúp tăng tốc độ in lên 166%. Mặc dù chưa đạt đến 500 mm/s, nhưng cũng đã rất gần.

Kết quả thể thao (Nguồn: All3DP)
Hệ thống làm mát của P1P rất xuất sắc, ngay cả khi không có quạt làm mát bổ sung, và các chi tiết cùng phần quá khổ in ra đều rất tốt. Chúng tôi đã thực hiện một số bản in ấn tượng ở chế độ Ludicrous. Tuy nhiên, khi in với tốc độ cao như vậy, chúng tôi đã phải dùng một thanh keo dính để tăng độ bám, vì gặp phải một số bản in bị rung và rơi ra do sự di chuyển qua lại liên tục, đặc biệt là những bản in có diện tích tiếp xúc nhỏ.

Bạn có thể thấy nơi những chiếc bánh mì bị rung và rơi ra – còn lại, đó là một bản in sạch sẽ (Nguồn: All3DP)
Nhờ khả năng chịu nhiệt cao, danh sách các loại filament có thể in được với P1P là khá dài. Tuy nhiên, sẽ tuyệt vời hơn nếu Bambu Lab cung cấp các cài đặt tốc độ khác nhau cho từng loại vật liệu. Các hồ sơ filament có sẵn trong slicer đều in với tốc độ giống nhau. Chúng tôi hiểu; P1P có thể in rất nhanh. Tuy nhiên, bạn sẽ có được kết quả tốt hơn khi điều chỉnh một chút các cài đặt, ít nhất là đối với những vật liệu nhạy cảm như ABS, PC và các loại vật liệu khác.

Kết quả sạch sẽ mà không có sợi thừa trên bản in 250 mm/s này (Nguồn: All3DP)
Mặc dù vậy, kết quả in với các loại filament thông dụng như PLA hoặc PETG còn vượt xa những gì bạn mong đợi từ các máy in giá rẻ mà chúng ta thường thấy xuất hiện và biến mất trong phòng in của mình. Mặc dù có tốc độ in nhanh, nhưng hiện tượng dao động, mất chi tiết hay tạo sợi không phải là vấn đề, một phần lớn nhờ vào các cài đặt hình dạng đầu vào và áp suất gia tăng. Điều này giúp tạo ra các chi tiết sạch sẽ ngay cả khi in với tốc độ cao.
Liệu nó có đáng giá không?