Máy quét 3D Creality Raptor Pro

Các tính năng nổi bật của Máy quét 3d Creality Raptor Pro

|
Tính Năng Chính |
Chi Tiết |
Công nghệ laser |
22 tia laser chéo, 7 tia laser song song, ánh sáng có cấu trúc NIR |
Độ chính xác thể tích |
0.02mm + 0.08mm/m |
Phạm vi kích thước vật thể |
0.2″ – 157″ / 5 – 4000mm |
Quét vật thể đen/kim loại |
Không cần xịt phủ |
Tốc độ quét |
Lên đến 60fps, 660.000 điểm/giây |
Tốc độ quét NIR & màu sắc |
Lên đến 30fps, quét màu đầy đủ 24-bit |
 |
Công nghệ laser |
22+7 tia laser xanh (Blue Laser Lines) |

|
Tính Năng Chính |
Chi Tiết |
Chế độ ánh sáng xanh kép |
Chuyển đổi liền mạch giữa hai chế độ quét |
Công nghệ laser |
22 tia laser chéo (Cross Laser Lines) quét nhanh vật thể trung bình đến lớn |
Chế độ quét HD |
7 tia laser song song (Parallel Laser Lines) giúp quét HD cục bộ với độ chính xác cao |
Phạm vi quét tối ưu |
Bao phủ toàn diện vật thể trung bình/lớn, giảm số lần quét dư thừa |
 |
Phạm vi quét tối ưu |
Bao phủ toàn diện vật thể trung bình/lớn, giảm số lần quét dư thừa |
 |
7 Tia Laser cho Quét HD Cục Bộ |
Độ mịn của tia laser chỉ 0.1mm, giúp quét chi tiết sắc nét và rõ ràng hơn |
Tốc Độ Quét Nhanh, Độ Chính Xác Cao |
Xử lý lên đến 660.000 điểm/giây, lý tưởng để quét các vật thể trung bình đến lớn một cách nhanh chóng |
 |
Độ chính xác thể tích (Volumetric Accuracy) |
0.02mm + 0.08mm/m |
Độ chính xác cao và chi tiết đáng tin cậy |
Hình ảnh quét 3D rõ nét của các bộ phận cơ khí, bánh xe, và linh kiện khác |
 |
Tốc độ quét cao để quét mượt mà (High Scanning Speed for Smooth Scanning) |
7 Tia Laser cho Quét HD Cục Bộ |
Độ mịn của tia laser chỉ 0.1mm, giúp quét chi tiết sắc nét và rõ ràng hơn |
Tốc Độ Quét Nhanh, Độ Chính Xác Cao |
Xử lý lên đến 660.000 điểm/giây, lý tưởng để quét các vật thể trung bình đến lớn một cách nhanh chóng |
 |
Khả năng quét kích thước vật thể |
0.2 – 157 inches (5 – 4000 mm)
Công nghệ quét: Kết hợp laser xanh với ánh sáng cấu trúc hồng ngoại giúp quét dễ dàng từ các vật thể nhỏ đến lớn như:
- Linh kiện ô tô, bộ phận cơ khí, mô hình kỹ thuật, cơ thể người, v.v.
|
Công nghệ quét |
- Laser Line Scanning:
- Kích thước quét tối thiểu: 5×5 mm³
- Kích thước quét tối đa: 4000×4000×4000 mm³
- NIR Structured Light Scanning:
- Kích thước quét: 150×150×150 mm³ – 2000×2000×2000 mm³
|
 |
Quét ánh sáng cấu trúc hồng ngoại (NIR Structured Light Scanning)
|
Markerless Scanning |
- Công nghệ quét không cần đánh dấu (markerless) nhờ thuật toán speckle matching 3D imaging.
- Không cần dán điểm đánh dấu trên bề mặt, giúp quét nhanh hơn, đặc biệt với vật thể có nhiều chi tiết.
|
Thuật toán quét khuôn mặt & cơ thể (Unique Face & Body Algorithm) |
- Chế độ quét khuôn mặt và cơ thể sử dụng thuật toán chuyên biệt giúp thu được nhiều chi tiết hơn.
- Hỗ trợ quét tóc dễ dàng, toàn bộ cơ thể có thể được quét chỉ trong 2 phút.
|
 |
Ứng dụng rộng hơn, hiệu suất tốt hơn (Wider Applications, Better Performance)
|
Quét ngoài trời (Outdoor Scanning)
- Công nghệ laser xanh (Blue Laser):
- Khả năng chống chịu môi trường mạnh mẽ, hoạt động tốt ngay cả trong điều kiện ánh sáng ngoài trời.
- 7-line laser hoạt động tốt ở mức ánh sáng ≤ 50,000 lux.
- 22 cross lines hoạt động ở mức ánh sáng ≤ 100,000 lux
|
 |
Chống rung (Anti-shaking) |
Công nghệ One-Shot 3D Imaging:
- Giúp Raptor Pro tự ổn định, hạn chế mất dấu theo dõi khi quét.
- Tốc độ phản hồi nhanh giúp quét mượt hơn khi cầm tay.
|
Quét mượt mà với đèn LED (Peaceful Scanning with LED Lights) |
- Đèn xanh (Blue light): Hỗ trợ ánh sáng bổ sung cho quét bằng laser.
- Đèn trắng (White light): Tăng cường độ sáng của kết cấu màu sắc.
|
 |
Quét vật thể đen/kim loại mà không cần xịt phủ |
- Tính thích ứng vật liệu mạnh mẽ giúp quét các bề mặt màu đen hoặc kim loại mà không cần dùng bình xịt phủ.
- Điều này giúp tiết kiệm thời gian, giảm công đoạn chuẩn bị và bảo vệ bề mặt vật thể khỏi hóa chất.
|
 |
Quét vật thể đen/kim loại mà không cần xịt phủ |
- Cấu trúc hiệu suất cao giúp quét nhanh và chính xác
- Quét màu 24-bit Full-Color, tái tạo màu sắc vật thể chân thực
- Nhẹ và dễ di chuyển, tiện lợi cho nhiều môi trường làm việc
- Hỗ trợ mở rộng cầu quét, phù hợp với các ứng dụng chuyên sâu
|
 |
Camera quét 3D 2.3 triệu điểm ảnh |
Mang lại hình ảnh 3D sắc nét, độ chi tiết cao |
Lens biến dạng thấp (<5%) |
Giữ hình ảnh trung thực, giảm tối đa méo hình và sai số |
Ống kính trường sâu 20mm |
Giúp thu nhận dữ liệu rõ nét ở khoảng cách đa dạng |
Hệ thấu kính 9 lớp |
Tăng khả năng thu nhận ánh sáng, nâng cao chất lượng quét |
Thân & giá đỡ ống kính bằng kim loại |
Đảm bảo độ bền, ổn định khi hoạt động liên tục |
Thuật toán bù nhiệt tiên tiến |
Cải thiện độ ổn định khi nhiệt độ môi trường thay đổi, duy trì độ chính xác |
 |
Quét Màu 24-bit Trong Mọi Chế Độ |
Tích hợp camera RGB độ phân giải cao, hỗ trợ quét màu 24-bit, giúp tái tạo màu sắc vật thể chân thực và sắc nét. |
 |
Hỗ trợ mở rộng Scan Bridge |
Cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa chế độ quét có dây và không dây, mang lại trải nghiệm quét tiện lợi và linh hoạt. |
Tùy chọn mua riêng (nếu cần) |
Scan Bridge có thể được mua bổ sung, phù hợp với nhu cầu mở rộng của người dùng. |
 |
Phần mềm CrealityScan |
Giao diện trực quan, dễ sử dụng, tích hợp tính năng biên tập & xử lý hậu kỳ mạnh mẽ |
Khởi động nhanh & quét thời gian thực |
Giảm tối đa thao tác chuẩn bị, cho phép theo dõi quá trình quét ngay lập tức |
Xử lý đám mây một chạm (One-click Cloud) |
Tải dữ liệu quét lên đám mây và xử lý tự động chỉ với một cú nhấp chuột |
Chỉnh sửa nâng cao & quy trình in 3D |
Hỗ trợ chỉnh sửa điểm đám mây (Point Cloud Editing), xuất dữ liệu sang phần mềm in 3D, rút ngắn thời gian từ quét đến thành phẩm |
Chế độ quét khuôn mặt & cơ thể |
Tối ưu cho việc quét người, cho phép thu được chi tiết khuôn mặt và cơ thể nhanh chóng |
Hiệu suất cao & Dễ hiệu chuẩn (Easy Calibration) |
Cải thiện tốc độ xử lý STL (STL Faster Processing Time), thao tác hiệu chuẩn đơn giản, đảm bảo độ chính xác và tính ổn định trong suốt quá trình quét |
Bảng so sánh
Thông Số |
Raptor Pro |
Raptor |
Chế Độ Quét |
– 22 tia laser chéo + 7 tia laser song song- Hồng ngoại (NIR) cấu trúc |
– 11 tia laser chéo + 7 tia laser song song- Hồng ngoại (NIR) cấu trúc |
Độ Chính Xác |
0.02mm + 0.08mm/m |
0.02mm + 0.10mm/m |
Volumetric Accuracy |
Lên đến 0.02mm + 0.08mm/m |
Lên đến 0.02mm + 0.10mm/m |
Phạm Vi Quét Vật Thể |
5 – 4000mm |
5 – 3000mm |
Khoảng Cách Làm Việc (Working Distance) |
200 – 800mm |
200 – 600mm |
Quét Ngoài Trời |
Ánh sáng môi trường lên đến 100.000 lux |
Ánh sáng môi trường lên đến 50.000 lux |
Tốc Độ Quét Laser |
Lên đến 60fps |
Lên đến 30fps |
Tốc Độ Quét Hồng Ngoại (NIR) |
Lên đến 30fps |
Lên đến 20fps |
Độ Phân Giải Camera |
2.3 triệu điểm ảnh (pixels) |
1.3 triệu điểm ảnh (pixels) |
So Sánh Hiệu Quả |
Tốc độ quét nhanh gấp ~2 lần, bao phủ toàn diện vật thể hơn, tối ưu cho đối tượng trung bình/lớn |
Tốc độ quét chuẩn, phù hợp cho nhu cầu quét cơ bản |
Tính Năng Nổi Bật |
– Khả năng quét vật đen/kim loại không cần xịt- 24-bit Full-Color Scanning- Hỗ trợ Scan Bridge mở rộng |
– Quét vật đen/kim loại cần xịt phủ (tùy bề mặt)- Không hỗ trợ mở rộng Scan Bridge |
Ứng Dụng Khuyến Nghị |
Sản xuất công nghiệp, ô tô, nghiên cứu, quét người & cơ thể, bảo tàng, thiết kế ngược, in 3D quy mô lớn |
Dành cho các dự án vừa và nhỏ, kiểm tra sản phẩm, giáo dục, DIY |
Lưu ý:
- Thông số độ chính xác được kiểm nghiệm trong điều kiện phòng thí nghiệm. Kết quả thực tế có thể khác tùy theo môi trường và thao tác sử dụng.
- Scan Bridge là phụ kiện mở rộng, có thể mua riêng nếu cần.
Tham khảo một số máy quét khác: Tại Đây
Follow Page để cập nhật các thông tin nhanh nhất: Tại Đây