-4%

Hệ thống vật liệu tự động Bambu Lab AMS lite

Tình trạng: Còn hàng
Thương hiệu: Bambu Lab

Giá gốc là: 7.990.000 ₫.Giá hiện tại là: 7.750.000 ₫.

Giá gốc là: 7.990.000 ₫.Giá hiện tại là: 7.750.000 ₫.

Giá gốc là: 7.990.000 ₫.Giá hiện tại là: 7.750.000 ₫.

Thường được mua cùng
PLA Pantone
-
+
Giá gốc là: 1.200.000 ₫.Giá hiện tại là: 920.000 ₫.
Nhựa in 3d Hyper PLA-CF
-
+
450.000 
Hyper Series PLA
Nhựa in 3d Creality Hyper Series PLA ( Nhựa in 3d tốc độ cao )
Màu sắc
Thương hiệu
-
+
350.000 
Nhựa in 3D PLA 7 màu
-
+
450.000 
nhựa in 3d ender pla
Nhựa In 3D Ender PLA Creality
Màu sắc
Thương hiệu
-
+
Giá gốc là: 230.000 ₫.Giá hiện tại là: 189.000 ₫.
Nhựa in 3d petg
Nhựa In 3D Petg Creality
Màu sắc
-
+
Giá gốc là: 280.000 ₫.Giá hiện tại là: 179.000 ₫.
Tư vấn về sản phẩm này

    Hệ thống vật liệu tự động Bambu Lab AMS lite

    Hệ thống vật liệu tự động Bambu Lab AMS lite Hệ thống vật liệu tự động Bambu Lab AMS lite Hệ thống vật liệu tự động Bambu Lab AMS lite Hệ thống vật liệu tự động Bambu Lab AMS lite Hệ thống vật liệu tự động Bambu Lab AMS lite

    Thông số kỹ thuật Hệ thống vật liệu tự động Bambu Lab AMS lite

    Thông số Đặc điểm
    Kích thước sản phẩm 397 x 208 x 342 mm³
    Kích thước đóng gói 470 x 290 x 340 mm³
    Trọng lượng sản phẩm 1.6 kg
    Trọng lượng đóng gói 3.7 kg
    Chất liệu ABS / PC / POM
    *Loại sợi in hỗ trợ (¹) PLA, PETG, ABS, ASA, PET, PA, PC, PVA (khô), BVOH (khô), PP, POM, HIPS, Bambu PLA-CF / PAHT-CF
    *Loại sợi in không khuyến nghị (²) Bambu PLA Glow, Bambu PETG-CF, và các loại sợi khác của các thương hiệu PLA phát sáng trong bóng tối.
    *Loại sợi in không hỗ trợ (³) TPE, TPU, PVA (ướt), BVOH (ướt), Bambu PET-CF / PA6-CF / TPU 95A, và các loại sợi chứa carbon hoặc sợi thủy tinh.
    Đường kính sợi in 1.75 mm
    Kích thước cuộn sợi hỗ trợ Chiều rộng: 40 – 68 mm, Đường kính trong: 53 – 58 mm

    Lưu ý:

    • (*¹) Các sợi in được hỗ trợ yêu cầu điều kiện bảo quản thích hợp để đạt hiệu suất tối ưu.
    • (*²) Không khuyến nghị sử dụng để tránh ảnh hưởng chất lượng in.
    • (*³) Không hỗ trợ vì có thể gây hư hại cho thiết bị.

    Tham khảo các sản phẩm khác 
    Fanpage

    Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật của AMS Lite:

    Thông số Đặc điểm
    Kích thước sản phẩm 397 x 208 x 342 mm³
    Kích thước đóng gói 470 x 290 x 340 mm³
    Trọng lượng sản phẩm 1.6 kg
    Trọng lượng đóng gói 3.7 kg
    Chất liệu ABS / PC / POM
    *Loại sợi in hỗ trợ (¹) PLA, PETG, ABS, ASA, PET, PA, PC, PVA (khô), BVOH (khô), PP, POM, HIPS, Bambu PLA-CF / PAHT-CF
    *Loại sợi in không khuyến nghị (²) Bambu PLA Glow, Bambu PETG-CF, và các loại sợi khác của các thương hiệu PLA phát sáng trong bóng tối.
    *Loại sợi in không hỗ trợ (³) TPE, TPU, PVA (ướt), BVOH (ướt), Bambu PET-CF / PA6-CF / TPU 95A, và các loại sợi chứa carbon hoặc sợi thủy tinh.
    Đường kính sợi in 1.75 mm
    Kích thước cuộn sợi hỗ trợ Chiều rộng: 40 – 68 mm, Đường kính trong: 53 – 58 mm

    Lưu ý:

    • (*¹) Các sợi in được hỗ trợ yêu cầu điều kiện bảo quản thích hợp để đạt hiệu suất tối ưu.
    • (*²) Không khuyến nghị sử dụng để tránh ảnh hưởng chất lượng in.
    • (*³) Không hỗ trợ vì có thể gây hư hại cho thiết bị.

    Gửi yêu cầu để nhận tư vấn