SL800 | |
---|---|
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) khi đóng gói | 1390 x 1345 x 1940mm (54.7 x 53 x 76.4 in) |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) khi mở gói | – Khi không có màn hình và đèn LED: 1760 x 1730 x 2100mm (65.7 x 68.1 x 82.7 in) – Khi có màn hình và đèn LED: 2400 x 1800 x 2420mm (94.5 x 68.1 x 95.3 in) |
Trọng lượng khi đóng gói | 965kg (2127 lbs) |
Trọng lượng khi mở gói | 1700kg (3748 lbs) |
Yêu cầu điện | 220-240 VAC 50/60 Hz Single Phase 2.2 kW |
Khoảng nhiệt độ hoạt động | 22-26 °C (71.6-78.8 °F) |
Khoảng độ ẩm | 35-45 %RH Không ngưng tụ |
Laser | Solid-state frequency tripled Nd:YVO4 |
Recoater | Marble |
Phụ kiện | UPS Drain Device PCA800 Post Curing Apparatus |
Thông số kỹ thuật in 3D:
SL800 | |
---|---|
Kích thước in tối đa (xyz) | 800 x 800 x 550mm (31.5 x 31.5 x 21.7in) |
Dung tích bể nhựa | Khoảng 610kg (1345 lbs) |
Độ chính xác | – L ≤ 100mm: ± 0.15mm (L ≤ 3.94in: ± 0.006in) – L > 100mm: ± 0.15% x L (L > 3.94in: ± 0.15% x L) |
Độ dày lớp cắt | 0.05-0.15mm (0.002-0.006in) |
Chiến lược quét thông minh | Viable Laser Beam |
Độ phân giải XY | 0.025mm (0.001in)* |
Quét đặc trưng nhỏ/ Bề mặt ngoài | 0.15-0.2mm (0.006-0.008in) |
Quét đặc trưng lớn/ Bề mặt nội | 0.5-0.6mm (0.020-0.024in) |
Đánh giá Máy in 3D SL800
Chưa có đánh giá nào.
Chưa có bình luận nào
Số 10, Liền Kề 5, Khu Đô Thị Đại Thanh, Thanh Trì, Hà Nội
0938.245.599
info@3dthinking.vn