So Sánh Creality Hi Với Ender 3 V3
Creality – gã khổng lồ chậm chạp nhưng bền bỉ trong ngành máy in 3D – dường như lúc nào cũng đang âm thầm nấu “món mới” ở đâu đó. Hiếm có tháng nào trôi qua mà hãng không tung ra một thiết bị lấp lánh mới (dù chỉ là lấp lánh kỹ thuật số).
Một trong những mẫu máy in mới nhất mà Creality giới thiệu có tên là Hi. Đây là chiếc máy in 3D kiểu bàn trượt (bed-slinging) mới nhất của hãng, và dù không thuộc dòng Ender 3, nhưng Hi rõ ràng là “hậu duệ” trực tiếp từ dòng sản phẩm huyền thoại này.
Dù gọi tên ra sao, những điểm tương đồng là không thể nhầm lẫn. Và điều đó khiến chúng tôi tự hỏi: nếu bạn đã sở hữu Ender 3 V3, liệu có đáng để nói “xin chào” với chiếc Hi?
Chúng tôi sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt giữa hai mẫu máy này để đưa ra một kết luận rõ ràng – điều mà bạn có thể tin tưởng (và có thể cả… rút ví theo). Vì vậy, nếu bạn đang phân vân giữa hai lựa chọn này, hãy tiếp tục theo dõi bài viết.
So Sánh Creality Hi Với Ender 3 V3
| Tính năng | Creality Hi | Creality Ender 3 V3 |
|---|---|---|
| Kích thước in | 260 x 260 x 300 mm | 220 x 220 x 250 mm |
| Nhiệt độ đầu phun tối đa | 300 °C | 300 °C |
| Nhiệt độ bàn in tối đa | 100 °C | 110 °C |
| In nhiều màu | Tuỳ chọn – hỗ trợ CFS | Tuỳ chọn – hỗ trợ tích hợp Co Print |
| Hệ thống chuyển động | Cartesian-XZ | CoreXZ |
| Cân chỉnh tự động | Có | Có |
| Giảm rung (Input Shaping) | Có | Có |
| Camera & AI giám sát | Có | Tuỳ chọn – cần thêm phụ kiện “Nebula” |
| Kích thước tổng thể | 409 × 392 × 477 mm | 358 × 374 × 498 mm |
| Khối lượng | 8.8 kg | 7.8 kg |
Thiết kế & Công nghệ

Creality có rất nhiều dòng máy in 3D, nhưng So Sánh Creality Hi Với Ender 3 V3, thì Ender 3 – dòng máy in giá rẻ kiểu bàn trượt – vẫn là “món ăn chủ lực” về ngân sách của hãng. Dòng sản phẩm này đã phát triển qua nhiều năm, và nếu công thức cũ vẫn hiệu quả, thì cần gì thay đổi? Tuy nhiên, như chúng ta sắp thấy, Ender 3 V3 thực tế lại có phần… ít giống Ender 3 hơn so với chiếc Hi.
Chiếc Hi lớn hơn một chút và sở hữu thể tích in cũng lớn hơn – 260 x 260 x 300 mm, so với 220 x 220 x 250 mm của Ender 3 V3. Đó là một chênh lệch đáng kể, đủ để “tưởng tượng” một điểm cộng dành cho Hi, vì thể tích in luôn là yếu tố khiến người dùng “hóa thành Oliver Twist” – xin thêm chút nữa đi, Creality!
Về chuyển động, Ender 3 V3 sử dụng cơ chế CoreXZ, một biến thể được điều chỉnh từ CoreXY, trong đó các động cơ trục X và Z được cố định ở đế, và đầu in được di chuyển nhờ dây curoa trên các thanh dẫn tuyến tính. Kết quả là các chuyển động in và di chuyển của đầu in trở nên nhanh hơn đáng kể.
Dù không phổ biến, cách bố trí này chủ yếu mang lại lợi ích về tốc độ in, và điều đó đúng trong quá trình chúng tôi thử nghiệm Ender 3 V3. 600 mm/s là tốc độ tối đa mà Creality công bố cho mẫu máy này, nhưng như thường lệ với các con số lý thuyết, việc đạt được nó cũng giống như việc bạn đánh bại John Cena để giành chức vô địch WWE – có thể, nhưng gần như không xảy ra.
Hi có tốc độ chậm hơn một chút trên lý thuyết – 500 mm/s ở mức tối đa, với tốc độ in “thông thường” được Creality công bố là 300 mm/s. Dù sao thì, để đạt được những con số này cũng cần sử dụng PLA tốc độ cao hoặc các vật liệu có hiệu suất tương tự.
Xét về tinh chỉnh chuyển động và tốc độ, Ender 3 V3 lại chiếm ưu thế. Thật trớ trêu, các thanh vít đôi và hệ kinematics Cartesian của Hi lại là điều mà người dùng thường mong đợi từ một mẫu Ender 3 truyền thống.
Vậy nên, trong hiệp đầu tiên, Ender 3 V3 tạm thời dẫn trước!
… Nhưng không được bao lâu, vì lợi thế lớn nhất mà Creality Hi có được so với “người anh em Ender” chính là khả năng in đa màu tích hợp sẵn. Hi hỗ trợ hệ thống quản lý cuộn filament lấy cảm hứng từ Bambu Lab – gọi là Creality Filament System (CFS).
CFS cung cấp khả năng quản lý filament tự động, cảm biến báo lỗi khi bị rối sợi hoặc hết cuộn, in đa màu và đa vật liệu hoàn toàn rảnh tay, cùng hệ thống RFID giúp nhận diện filament chính hãng Creality và tự động tải dữ liệu in cơ bản. Creality còn cho biết CFS có thể chống ẩm nếu sử dụng thêm túi hút ẩm chuyên dụng.

Tương tự như hệ thống AMS của Bambu, bạn cũng có thể kết nối nhiều hệ thống CFS với máy Hi – lên tới bốn hệ thống cùng lúc, cho phép bạn sẵn sàng tới 16 cuộn filament bất cứ khi nào cần dùng. Creality còn cho biết CFS tương thích với cuộn giấy carton, dù lại không hợp với TPU, điều vốn khá phổ biến ở các hệ thống in đa vật liệu kiểu này.
Như vậy là Ender 3 V3 “đi đời” rồi đúng không? Không hề! Một cú lật kèo bất ngờ: Ender 3 V3 cũng có hệ thống quản lý vật liệu. Nhờ mối quan hệ hợp tác với Co Print – thương hiệu chuyên nâng cấp in đa vật liệu – Creality đã tích hợp sâu hệ thống của Co Print vào Ender 3 V3.
Bạn có thể mua sẵn bản tích hợp giữa máy và bộ nâng cấp, hoặc mua bộ nâng cấp rời cho Ender 3 V3. Giải pháp của Co Print biến đầu in thành hệ Bowden thay vì Direct Drive, bằng cách gắn động cơ đùn lên khung và đẩy sợi từ xa vào đầu nóng. Bạn có thể lắp tới 8 bộ đùn riêng biệt, với firmware tùy chỉnh từ chính Co Print được Creality hỗ trợ và tích hợp trực tiếp vào UI của máy. Một giải pháp khá sâu và mạnh mẽ, nhưng cũng là một nâng cấp khá “xâm lấn” cho người dùng V3.
Đầu in tích hợp của Hi có nhiều tính năng tiện lợi như: dao cắt sợi, cảm biến hết sợi, cảm biến cân bằng bàn in, và đặc biệt là đầu phun tháo lắp nhanh, giúp giảm khả năng kẹt sợi và đơn giản hóa việc bảo trì. Đầu phun này có vẻ như tương tự loại “Unicorn” của Ender 3 V3 – một đầu phun kim loại hoàn toàn, hỗ trợ đùn lưu lượng cao (hợp với tốc độ in nhanh), và mũi bằng thép cứng, giúp chịu được vật liệu mài mòn. “Unicorn” này có thiết kế khá giống đầu phun “Nextruder” trên các máy in Prusa XL và MK4. Muốn in được, sợi filament tất nhiên phải được nạp vào đầu phun. Mà ở đây, Ender 3 V3 lại có nhược điểm: việc nạp sợi trên mẫu máy này từng khiến chúng tôi phát bực khi thử nghiệm vào mùa hè năm 2024. Ender 3 V3 có gần như đầy đủ mọi thứ: cân bằng bàn in, tự động Z-offset, input shaping, và tất cả chỉ cần chạm một nút trên màn hình cảm ứng HD 4.3 inch. Nhưng, nó không thể cảnh báo khi có lỗi – khác với đối thủ tiềm năng Bambu Lab A1, vốn có thể “rít còi” khi có sự cố. Và khi đã quen với máy in cảnh báo cho bạn, thì thiếu tính năng này rất dễ thấy. Creality Hi thì có đầy đủ tính năng hiệu chuẩn như Ender, và còn báo hiệu khi in xong hoặc gặp sự cố bất ngờ. Tuy nhiên, màn hình cảm ứng của Hi lại kém hơn một chút. Không nghiêm trọng, nhưng cũng đáng đặt dấu hỏi. Quả thật, giữa hai máy có những khác biệt khá kỳ lạ.
Bạn Có Nên Nâng Cấp Không?
🎯 Kết Luận: Nên Chọn Máy Nào?
Trong một cuộc “so găng” 1 vs 1 giữa Creality Hi và Ender 3 V3, chiến thắng nghiêng nhẹ về Ender 3 V3. Hệ chuyển động CoreXZ cho tốc độ cao hơn một chút, trong khi điểm mạnh nhất của Hi chỉ là kích thước in lớn hơn. Nếu chỉ xét hiệu năng cơ bản, không có lý do rõ ràng để đổi từ V3 sang Hi.
✨ Nhưng câu chuyện chưa kết thúc tại đây.
Nếu bạn đang sở hữu Ender 3 V3, lý do duy nhất để nâng cấp lên Hi sẽ là:
🎨 In đa màu – đa vật liệu mượt mà, gọn gàng, không cần “độ” máy.
Với hệ thống CFS tích hợp sẵn, Creality Hi đem đến giải pháp đa vật liệu tiện lợi và ít can thiệp hơn so với bộ nâng cấp Co Print vốn khá rườm rà và “phẫu thuật sâu” trên V3.
Xem thêm : Bambu lab
Theo dõi chúng tôi để cập nhập những thông tin và bài đánh giá mới nhất: Fanpage 3D Thinking




















































