Máy In 3D FDM Creality K2

Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ

Liên hệ

Liên hệ

Thường được mua cùng
SpacePi X4
-
+
Giá gốc là: 4.250.000 ₫.Giá hiện tại là: 3.950.000 ₫.
Soleyin Ultra PLA
Nhựa in 3d Fdm Soleyin Ultra PLA
Màu sắc
Phiên Bản
-
+
189.000 220.000 
Máy sấy nhựa in 3d fdm
-
+
Giá gốc là: 1.850.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.650.000 ₫.
PLA Pantone
-
+
Giá gốc là: 1.200.000 ₫.Giá hiện tại là: 920.000 ₫.
Tư vấn về sản phẩm này

    Máy In 3D FDM Creality K2

    K2
    K2

    In đa màu

    Hệ thống 4 × CFS (Color Filament System) hỗ trợ in lên đến 16 màu.

    Hiệu suất ở nhiều kích thước

    Dung tích in: 350 mm³, 300 mm³, 260 mm³ – đáp ứng linh hoạt từ các dự án lớn đến chi tiết nhỏ.

    K2
    K2 Hỗ trợ in sợi nhựa kỹ thuật
    Trang bị buồng nhiệt chủ động và đầu phun thép tôi cứng.
    Chất lượng in vượt trội
    Được bảo chứng nhờ kết cấu vững chắc và hệ thống động cơ bước–servo chính xác.
    K2
    16 màu – Nâng tầm sáng tạo
    Dòng K2 được thiết kế cho khả năng in đa màu và đa vật liệu.
    Cả 3 model đều có thể kết hợp với CFS để in đa màu – sử dụng 4 bộ CFS cho phép in lên đến 16 màu.
    K2

    Màu sắc tuôn chảy – Sáng tạo bừng sáng.

    Hòn đảo thu nhỏ Hộp lưu trữ Đèn bàn
    K2 K2 K2
    Trải nghiệm in đa màu thế hệ mới
    Từ nhận diện sợi nhựa tự động và xử lý slicing đa màu, đến quản lý sợi thông minh như tự động nạp nhựa – phần cứng và phần mềm được tích hợp liền mạch để mang đến trải nghiệm in đa màu thế hệ mới.
    • CFS: Hệ thống nạp sợi đa màu (Color Filament System)

    • K2 Series 3D Printers: Dòng máy in 3D Creality K2

    • Creality RFID Filaments: Sợi nhựa in 3D Creality có gắn RFID (tự động nhận dạng vật liệu)

    K2
    • Creality OS: Hệ điều hành Creality OS (tối ưu cho máy in 3D Creality)

    • Creality Print: Phần mềm Creality Print (slicer & quản lý in 3D)

    Quản lý sợi nhựa thông minh
    Không tương thích với TPU, sợi BVOH/PVA bị ẩm, hoặc cuộn sợi nhựa bị cong/vênh.

    Nhận diện sợi nhựa tự động
    Tự động đọc thông tin sợi nhựa và thiết lập in khi sử dụng sợi nhựa Creality RFID.

    .

    Chuyển tiếp sợi nhựa tự động
    Tự động chuyển tiếp quá trình in nếu phát hiện cùng loại sợi nhựa ở khe khác – giúp giảm thiểu gián đoạn và lãng phí.

     

    Bộ giữ sợi nhựa lò xo
    Không còn tình trạng cuộn sợi bật ra khỏi khe chứa
    Theo dõi nhiệt độ & độ ẩm theo thời gian thực
    Màn hình tích hợp trên CFS hiển thị độ ẩm và nhiệt độ bên trong
    K2
    Chọn dung tích in lý tưởng
    Dòng K2 Series có 3 kích thước vùng in – được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu, từ dự án lớn đến chi tiết nhỏ.
    K2 Plus – 350 x 350 x 350 mm
    Chọn dung tích in lý tưởng
    Dòng K2 Series có 3 kích thước vùng in – được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu, từ dự án lớn đến chi tiết nhỏ.
    K2 Plus – 300 x 300 x 300 mm
    Chọn dung tích in lý tưởng
    Dòng K2 Series có 3 kích thước vùng in – được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu, từ dự án lớn đến chi tiết nhỏ.
    K2 Plus – 260 x 260 x 260 mm
    K2 K2 K2

    Kết cấu siêu vững chắc

    Khung vỏ siêu cứng vững Thanh trượt trục X bằng thép chính xác Trục Z kép hỗ trợ bởi 4 thanh dẫn hướng tuyến tính
    K2 K2 K2
    Thép cứng được gia công với độ chính xác cao. Khả năng chống mài mòn vượt trội. Thép cứng được gia công với độ chính xác cao. Khả năng chống mài mòn cực tốt. Trục Z kép, được hỗ trợ bởi 4 thanh dẫn hướng tuyến tính

    Vận hành êm ái đáng kinh ngạc, ngay cả khi in tốc độ cao
    Khó chịu vì tiếng ồn? Với K2 Series thì không. Nhờ động cơ bước–servoquạt cân bằng động, máy vận hành êm ái như tiếng gõ bàn phím laptop.

    K2

    Tốc độ bùng nổ – Thiết lập kỷ lục mới
    Được tăng tốc bởi hệ thống động cơ bước–servo, tốc độ in có thể đạt tới 600 mm/s⁴.

    Bản in Hueforge

    Kích thước: 226 × 340 × 2 mm

    Vật liệu: Hyper-PLA

    Thời gian in: 12 giờ 12 phút*

    K2
    K2

    Mẫu thử 3DBenchy

    Kích thước: 60 × 31 × 48 mm

    Vật liệu: Hyper-PLA

    Thời gian in: 10 phút*

    Móc khóa Maker

    Kích thước: 50 × 64 × 2 mm (mỗi chiếc)

    Vật liệu: Hyper-PL

    Thời gian in: 3 giờ 10 phút*

    K2

     

    K2 K2 K2
    Hệ thống đùn trực tiếp bền bỉ
    Trang bị bánh răng thép tôi cứng để xử lý hiệu quả các loại sợi nhựa gia cường sợi carbon.
    Đầu phun lưu lượng cao 40 mm³/s⁵
    Đảm bảo cung cấp đủ nhựa nóng chảy ngay cả khi in ở tốc độ cao.
    Đầu phun Quick-Swap (thay nhanh)
    Thiết kế dạng mô-đun giúp dễ bảo trì và sửa chữa hơn, nắp che đầu in dùng nam châm để tháo lắp nhanh chóng.

    Xử lý sợi nhựa hiệu năng cao

    K2

    Giá đỡ cốc

    • Vật liệu: PPA-CF (sợi nhựa PPA gia cường sợi carbon)

    • Thiết kế bởi: @AsVan

    Giá đỡ điện thoại trên ô tô

    • Vật liệu: PET-CF (sợi nhựa PET gia cường sợi carbon)

    • Thiết kế bởi: @JensWillmer

    K2
    K2

    Chụp đèn

    • Vật liệu: PETG (nhựa bền, trong suốt, chịu nhiệt tốt)

    • Thiết kế bởi: @Creality

    K2 Bộ quạt phụ trợ – Làm mát chuẩn xưởng
    Các quạt phụ trợ đặt ở hai bên buồng in thổi luồng khí trực tiếp vào sợi nhựa vừa được đùn ra, giúp tăng cường độ bám dính giữa các lớp in và đảm bảo chất lượng bề mặt tốt hơn.
    K2

    Camera AI trong buồng in – Giám sát 24/7

    K2 K2 K2
    Phát hiện lỗi in Kiểm tra bàn in (Build Plate Check) Quay tua nhanh (Time-Lapse Filming)
    Phát hiện lỗi in (như hiện tượng “spaghetti”) và gửi thông báo cho người dùng can thiệp kịp thời. Nhắc nhở người dùng khi bàn nhiệt trống, không có bàn in Ghi lại quá trình in 3D để chia sẻ
    K2

    Camera AI trên đầu phun (Nozzle AI Camera⁸)
    Tự động hiệu chỉnh lưu lượng đùn theo thời gian thực, ngăn chặn tình trạng thiếu hoặc thừa nhựa.

    • Tự động tinh chỉnh Pressure Advance

    • Tối ưu tốc độ đùn (Flow Rate Optimization)

    • Phát hiện tắc nghẽn khe xả phế liệu (Waste Chute Blockage Detection)

    Cân bàn tự động thông minh (Smart Auto Leveling)
    Tăng tốc quá trình cân bàn bằng cách chỉ đo đạc tại các vị trí mà mô hình sẽ được in, giúp tiết kiệm thời gian nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác cao.

    Phần mềm thông minh hơn – Quy trình liền mạch
    Hệ điều hành Creality OS mới nhất giúp khai thác toàn bộ sức mạnh của máy in 3D, với tính năng in đa màuquyền quản trị gốc (root access).

    Quản lý đa sợi filament (Multi-Filament Management)

    Quyền quản trị gốc (Root Access)

    Chế độ chuyên gia (Expert Mode)

    Phần mềm thông minh cho quy trình làm việc liền mạch

    T hư viện mô hình 3D – Truy cập vô số mô hình 3D trong nhiều danh mục khác nhau.

    Ứng dụng in trên đám mây – In và giám sát trực tiếp từ cloud.

    Cộng đồng trực tuyến – Tương tác với các hobbyist in 3D khác.

    Phần mềm Thông minh

    Creality OS mới nhất sẽ mở khóa toàn bộ tiềm năng của máy in 3D của bạn với các tính năng in đa màu và quyền truy cập root.

    · Quản lý Đa Sợi (Multi-Filament Management)

    · Truy cập Root (Root Access)

    · Chế độ Chuyên gia (Expert Mode)

    K2 K2 K2

    Creality OS – Tiến Hóa Toàn Diện

    Creality Print – Xây Dựng Lại Toàn Diện

    Creality Cloud trên Máy Tính/Điện Thoại

    K2

    In Ngay Sau Khi Mở Hộp

    Tất cả các mẫu K2 có thể sẵn sàng in ngay sau khi mở hộp và lắp đặt màn hình cảm ứng. Người dùng chỉ cần làm theo hướng dẫn nhanh khởi động để thực hiện các hiệu chỉnh tự động, bao gồm cân bằng bàn in (leveling) và hiệu chỉnh quạt (fan calibration).

    K2

    Theo dõi chúng tôi để cập nhập những thông tin và bài đánh giá mới nhất: Fanpage 3D Thinking

    Xem thêm sản phẩm của 3D Thinking 

     

     

    Thông số

    K2 Plus

    K2 Pro

    K2

    Thể tích in (Build Volume) 350 × 350 × 350 mm 300 × 300 × 300 mm 260 × 260 × 260 mm
    Kích thước sản phẩm (Product Dimensions) 495 × 515 × 640 mm 445 × 477 × 573 mm 404 × 436 × 545 mm
    Trọng lượng (Net Weight) 35 kg 23.7 kg 18.3 kg
    Tốc độ & Gia tốc tối đa (Max Print Speed & Acceleration) 600 mm/s, 30000 mm/s² 600 mm/s, 20000 mm/s² 600 mm/s, 20000 mm/s²
    Nhiệt độ đầu phun tối đa (Max Nozzle Temp.) 350 °C 300 °C 300 °C
    Động cơ Step-Servo (Step-Servo Motors) Trục X/Y/Z và Extruder Trục X/Y và Extruder Trục X/Y và Extruder
    Nhiệt bàn in tối đa (Max Heatbed Temp.) 120 °C 110 °C 100 °C
    Nhiệt buồng in tối đa (Max Chamber Temp.) 60 °C 60 °C
    Sợi tương thích (Compatible Filaments) PLA/PETG/PET/ABS/ASA/PLA-CF/PA-CF/PPA-CF PLA/PETG/PET/ABS/ASA/PLA-CF/PA-CF/PPA-CF PLA/PETG/PET/ABS/PLA-CF
    Căng dây đai (Belt Tensioning) Tự động (Auto Adjusted) Thủ công (Manual) Thủ công (Manual)
    Quạt làm mát phụ (Auxiliary Cooling Fan) 2 1 1
    Lọc khí (Air Filter) 2 1 1
    Cân chỉnh tự động thông minh (Smart Auto Leveling) Có qua cập nhật Firmware
    Hiệu chỉnh tỷ lệ dòng sợi tự động (Auto Flow Rate Calibration) Có, qua Camera AI đầu phun Có, qua Camera AI đầu phun
    Camera buồng in (Chamber Camera) 1 × 1080P @30fps 1 × 720P @30fps 1 × 720P @30fps
    Đầu đọc RFID tích hợp (Built-in RFID Reader)
    Cảnh báo âm thanh (Alarm Sounds)
    Màn hình cảm ứng (Touchscreen) 4.3-inch 4-inch 4-inch
    Kết nối (Connectivity) Wi-Fi (2.4G & 5G) / RJ45 / USB / Creality 485 Wi-Fi (2.4G) / RJ45 / USB / Creality 485 Wi-Fi (2.4G) / USB / Creality 485
    Bộ nhớ (Storage) 32GB EMMC 32GB EMMC 8GB EMMC
    Công suất Hotend (Rated Hotend Power) 100W 70W 70W

    Gửi yêu cầu để nhận tư vấn

      Sản phẩm đã xem

      Bạn chưa xem sản phẩm nào

      Đối Tác Của 3D Thinking

      logo
      logo
      logo
      logo
      logo
      logo
      logo
      logo