So Sánh Toàn Diện Creality K2 Plus vs Bambulab X1C
So Sánh Toàn Diện Creality K2 Plus vs Bambulab X1C
Việc lựa chọn máy in 3D phù hợp có thể ảnh hưởng đáng kể đến các dự án in của bạn, bất kể bạn là người mới bắt đầu hay chuyên gia. Trong bài viết này, 3D Thinking sẽ đi sâu vào so sánh chi tiết giữa hai mẫu máy nổi bật: Creality K2 Plus và Bambulab X1C. Bằng cách phân tích những điểm tương đồng và khác biệt giữa chúng, chúng tôi hy vọng sẽ giúp bạn xác định máy in nào phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
- Máy in Creality K2 Plus (trái) vs Bambulab X1C (phải)
Thông số kỹ thuật: Creality K2 Plus so với Bambulab X1C
Tính Năng | Creality K2 Plus | Bambulab X1C |
---|---|---|
Công nghệ in | FDM | FDM |
Kích thước bàn in | 350 x 350 x 350 mm | 256 x 256 x 256 mm |
Màn hình điều khiển | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch | Màn hình LCD màu 5.00 inch |
Đường kính sợi in | 1.75 mm | 1.75 mm |
Loại sợi in hỗ trợ | PLA, ABS, PETG, PA-CF, PET-CF, v.v. | PLA, ABS, PETG, TPU, PC, ASA, PET, PA, v.v. |
Chiều cao lớp in | 0.05 – 0.3 mm | 0.01 mm – 0.1 mm |
Độ chính xác in | ±0.1 mm | 100 micron |
Tốc độ in tối đa | ≤600 mm/s | 500 mm/s |
Đường kính đầu | 0.4 mm | 0.4 mm |
Nhiệt độ đầu in tối đa | ≤350°C | 300°C |
Nhiệt độ bàn nhiệt | ≤120°C | 230°C |
Nhiệt độ buồng in | ≤60°C | Không xác định |
Tính năng cân bàn tự động | Có | Có |
Cảm biến hết nhựa | Có | Có |
Camera giám sát AI | Có | Không xác định |
Bộ lọc không khí | Có | Không xác định |
Tấm PEI | Bàn in linh hoạt | Bambu Cool Plate |
Kết nối | USB drive, Ethernet, WiFi | WiFi, Bluetooth |
Phần mềm hỗ trợ | Creality Print 5.0 | Bambu Studio |
Hệ điều hành tương thích | Không xác định | Windows, Mac OS X |
Nguồn cấp | 100-240V~ AC 50/60Hz | 100-240VAC, 50-60Hz |
Công suất định mức | 1200W | Không xác định |
Kích thước máy in | 495 x 515 x 640 mm | 388.87 x 388.87 x 456.95 mm |
Trọng lượng | 33.5 kg | 14.13 kg |
Kích thước đóng gói | 612 x 582 x 725 mm | 480 x 480 x 590 mm |
Công nghệ in
Cả Creality K2 Plus và Bambulab X1C đều sử dụng công nghệ FDM (Fused Deposition Modeling). Phương pháp này nổi tiếng về độ tin cậy và tính linh hoạt, được sử dụng phổ biến trong nhiều ứng dụng in 3D. Công nghệ FDM hoạt động bằng cách đùn sợi nhựa nóng chảy từng lớp để tạo ra đối tượng hoàn chỉnh, đảm bảo độ chính xác và chi tiết cho các bản in.
Hỗ trợ vật liệu và các tính năng đặc biệt
Cả Creality K2 Plus và Bambulab X1C đều nổi bật về khả năng hỗ trợ vật liệu và các tính năng tiên tiến, nâng cao trải nghiệm in 3D:
- Creality K2 Plus: Máy này hỗ trợ nhiều loại sợi in, bao gồm cả các tùy chọn đặc biệt như PA-CF và PET-CF. Điểm nổi bật của nó là Hệ thống in đa màu (Color Filament System – CFS), hỗ trợ lên đến 16 màu thông qua bốn bộ CFS, cho phép in đa màu chi tiết và sống động.Máy còn có hệ thống điều khiển động cơ vòng kín, đảm bảo độ chính xác và ổn định khi in ở tốc độ cao. Với kích thước in lớn 350 x 350 x 350 mm, K2 Plus lý tưởng cho các bản in lớn hoặc sản xuất đồng thời nhiều mẫu nhỏ.Các tính năng tiên tiến khác bao gồm tự động cân bằng chống nghiêng, hệ thống sưởi hiệu suất cao, và 2 camera để giám sát và hiệu chỉnh.
- Bambulab X1C: Máy này cũng hỗ trợ nhiều loại sợi in và khả năng in đa màu. Được trang bị Hệ thống tự động quản lý vật liệu (AMS), nó có thể xử lý tới 16 màu khác nhau, cho phép thực hiện các thiết kế phức tạp và màu sắc đa dạng.X1C được thiết kế cho tốc độ và độ chính xác, với các tính năng tiên tiến như bù dao động bằng AI và tự động cân bàn hai lớp, đảm bảo các bản in đều chất lượng cao. Đầu in và hệ thống làm mát tiên tiến cho phép xử lý các vật liệu hiệu suất cao, cùng với các tính năng như phát hiện lỗi in “spaghetti” và kiểm tra lớp đầu tiên.
Màn hình hiển thị và giao diện người dùng
Cả hai mẫu máy đều được trang bị màn hình màu, cho phép tương tác trực quan:
- Creality K2 Plus: Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch.
- Bambulab X1C: Màn hình LCD màu 5.00 inch.
Hỗ trợ vật liệu
Cả K2 Plus và X1C đều hỗ trợ các sợi in phổ biến như PLA, ABS, PETG, đảm bảo tính linh hoạt trong các dự án in ấn.
Tự động cân bàn
Cả hai máy đều có hệ thống cân bàn tự động, giúp đơn giản hóa quá trình hiệu chỉnh và đảm bảo lớp in đầu tiên bám chặt vào bàn in, giảm thiểu rủi ro lỗi in.
Các điểm khác biệt chính
Kích thước bàn in
Kích thước bàn in của máy in quyết định kích thước tối đa của đối tượng có thể in được:
- Creality K2 Plus: Kích thước lớn 350 x 350 x 350 mm, phù hợp cho các bản in phức tạp hoặc kích thước lớn.
- Bambulab X1C: Kích thước nhỏ hơn, 256 x 256 x 256 mm (10.08 x 10.08 x 10.08 in.)
Độ chính xác in và chiều cao lớp
Độ chính xác là yếu tố quan trọng cho các mô hình chi tiết:
- Creality K2 Plus: Hỗ trợ chiều cao lớp từ 0.05 mm đến 0.3 mm, độ chính xác ±0.1 mm.
- Bambulab X1C: Chiều cao lớp từ 0.01 mm đến 0.1 mm, đạt độ phân giải 100 micron.
Tốc độ in
Tốc độ có thể quyết định hiệu suất:
- Creality K2 Plus: Tốc độ tối đa ≤600 mm/s.
- Bambulab X1C: Tốc độ tối đa 500 mm/s.
Cảm biến và các tính năng bổ sung
- Creality K2 Plus: Có giám sát bằng camera AI, bộ lọc không khí, cảm biến hết sợi và tự động thay đổi sợi.
- Bambulab X1C: Có hệ thống tự động quản lý vật liệu, nhưng thiếu một số cảm biến như trên K2 Plus.
Kích thước và trọng lượng
- Creality K2 Plus: Kích thước 495 x 515 x 640 mm, nặng 33.5 kg.
- Bambulab X1C: Kích thước 388.87 x 388.87 x 456.95 mm, nặng 14.13 kg.
Phần mềm và tương thích
- Creality K2 Plus: Sử dụng phần mềm Creality Print 5.0, hỗ trợ định dạng G-code.
- Bambulab X1C: Phần mềm Bambu Studio, tương thích với Windows và Mac OS X.
Nguồn điện và tiêu thụ năng lượng
- Creality K2 Plus: Công suất định mức 1200W, điện áp 100-240V~ AC 50/60Hz.
- Bambulab X1C: Nguồn cấp tiêu chuẩn 100-240VAC, 50-60Hz
Cả Creality K2 Plus và Bambulab X1C đều là những máy in 3D xuất sắc, mỗi chiếc đều có những điểm mạnh riêng. Creality K2 Plus là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần kích thước xây dựng lớn hơn, tốc độ in cao hơn và các tính năng tiên tiến như in đa màu và hệ thống cảm biến đa dạng.
Ngược lại, Bambulab X1C là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một máy in nhỏ gọn, nhẹ hơn, với hệ thống tự động quản lý vật liệu đáng tin cậy và dễ sử dụng.
Cuối cùng, lựa chọn tốt nhất sẽ phụ thuộc vào nhu cầu in ấn cụ thể của bạn, bao gồm yêu cầu về kích thước bản in, tốc độ hoặc các tính năng bổ sung. Bằng cách cân nhắc các yếu tố này, bạn có thể chọn ra máy in phù hợp nhất với yêu cầu của mình. Hãy theo dõi và liên hệ với chúng tôi qua Fanpage để được tư vấn chính xác nhất hoặc xem chi tiết các đánh giá về các dòng máy tại đây.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc hết bài viết này !