Máy in 3D SLS tốt nhất năm 2023
Máy in 3D SLS tốt nhất năm 2023
Máy in 3D | Kích thước in tối đa (mm) | Độ mỏng lớp tối thiểu (mm) | Tốc độ in | Loại Laser | Chất liệu | Giá thị trường |
---|---|---|---|---|---|---|
Sintratec Kit | 110 x 110 x 110 | 0.1 | không xác định | Laser Diode | PA12, TPE | 6.000 đô la |
Sinterit Lisa X | 180 x 130 x 330 | 0.075 | 10-14 mm/giờ | 30W Infrared | PA12, PA11, CF-PA11, TPU, TPE, PP | 24.000 đô la |
Formlabs Fuse 1+ 30W | 165 x 165 x 300 | 0.11 | 0.5 l/giờ | 30W Ytterbium Fiber Laser | PA12, PA11, GF-PA12, CF-PA11, TPU 90A | 28.000 đô la |
Sintratec S3 | 130 x 130 x 360 | 0.1 | 15 mm/giờ | 30W Fiber Laser | PA12, PA12 sợi thủy tinh, TPE | 38.000 đô la |
Sharebot SnowWhite 2 | 100 x 100 x 100 | 0.05 | 35 mm/giờ | 14W CO₂ | PA12, PA11, TPU, bột tăng cường | ~ 40.000 đô la |
3D Systems Wematter Gravity | 300 x 300 x 300 | 0.1 | 12 mm/giờ | 50W CO₂ | PA12, PA11, PA11 Food Grade, TPU, PP | ~ 59.000 đô la |
Sinterit Nils 480 | 200 x 200 x 330 | 0.075 | 14 mm/giờ | 30W Infrared | PA12, PA11, PA11 sợi carbon, Flexa TPU | 80.000 đô la |
Farsoon eForm | 250 × 250 × 320 | 0.06 | 0.8 l/giờ | 30W CO₂ | PA12, PA11, CF-PA, PA 6, PP | 86.000 đô la |
Prodways Promaker P1000 S | 300 x 300 x 360 | 0.06 | 1.4 l/giờ | 30W CO₂ | PA12, PA11, GF-PA11, TPU, PP | ~ 120.000 đô la |
Eplus3D EP-P420 | 420 x 420 x 465 | 0.1 | 25 mm/giờ | 120W CO₂ | PA11, CF-PA11, PA12, GF-PA12, + | 150.000 đô la |
EOS Formiga P 110 Velocis FDR | 200 x 250 x 330 | 0.04 | 0.5 l/giờ | 55W CO₂ | PA 1101, PA 1101 ClimateNeutral, Alumide, PA 2200, PA 2201, sợi thủy tinh PA, TPU | 170.000 đô la |
3D Systems SLS 380 | 381 x 330 x 460 | 0.08 | 2.7 l/giờ | 100W CO₂ | DuraForm PAx Black, PAx Natural, ProX PA, ProX HST Composite | > 200.000 đô la |
Nexa3D QLS 820 | 350 x 350 x 400 | 0.05 | 8 l/giờ | 4 x 100W CO₂ | PA11, PA12, PA6, xPBT, Titanium (Ti6AL4v), Stainless Steel 316L & 17-4PH, Tool Steel M2 | 500.000 đô la |
Sindoh S100 | 510 x 510 x 500 | 0.06 | 4.7 l/giờ | 2 x 100W CO₂ | PA12, PA11, TPU, PP | 650.000 đô la |
In 3D SLS được sử dụng để làm gì?
In ấn 3D SLS sử dụng tia laser mạnh để nối chất liệu nhựa bột, thường là nylon, thành các hình dạng 3D. Nó có thể tạo ra các bộ phận chi tiết, mạnh mẽ, bền, chịu nhiệt và linh hoạt (khi cần) cùng một lúc. Gần đây, đã có chất liệu mới cho phép in các bộ phận kim loại trên máy in SLS, được gọi là Cold Metal Fusion, nhưng chưa phổ biến rộng rãi.
Công nghệ này phổ biến cho các nguyên mẫu chức năng, mô hình đánh giá thiết kế, hoạt động sản xuất nhỏ, sản phẩm tiêu dùng cuối cùng, đồ gá lắp & đồ đạc, cùng nhiều mục đích sử dụng khác. Các ngành công nghiệp đặc biệt chú ý đến SLS bao gồm:
- Ô tô (đồ gá lắp & đồ đạc, phụ tùng ô tô nguyên mẫu)
- Hàng không vũ trụ (nguyên mẫu, công cụ, ống dẫn khí)
- Y tế và chăm sóc sức khỏe (chân giả)
- Điện tử tiêu dùng (nhà ở, nguyên mẫu)
- Quân sự (phụ tùng thay thế, tay nắm)
- Công nghiệp nặng (đúc cát, dụng cụ)
1.Sintratec Kit
Sintratec Kit là bộ máy in 3D SLS tự chế tạo duy nhất trên thế giới được ra mắt vào năm 2015 và là lựa chọn hợp lý nhất trong danh mục SLS.
Với chi phí khoảng 6.000 USD, hệ thống này thể hiện mình là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ tiết kiệm muốn khám phá các khả năng của công nghệ in 3D SLS.
Bộ Sintratec cung cấp khối lượng in 110 x 110 x 110 mm và chiều cao lớp tối thiểu là 100 micron, giúp nó có khả năng tạo ra các hình học phức tạp ở độ phân giải khá.
Giống như tất cả các công nghệ in 3D SLS, bạn sẽ cần một số thiết bị phụ kiện.
2.Sinterit Lisa X
Lisa X của Sinterit là máy in 3D SLS mới, được giới thiệu vào cuối năm 2021. So với phiên bản tiền nhiệm Lisa Pro, Lisa X có nhiều cải tiến đáng kể bao gồm kích thước in tối đa lớn hơn, công suất tia laser mạnh hơn, tùy chọn vật liệu đa dạng và tốc độ in nhanh hơn. Máy này nhanh hơn tới 12 lần so với Lisa Pro và có khả năng hoàn thành hầu hết các công việc in ấn trong 24 giờ.
Lisa X duy trì chất lượng chi tiết với độ mỏng lớp tối thiểu là 75 micron, giống như Lisa Pro. Nó hỗ trợ chín loại vật liệu từ Sinterit và cho phép sử dụng bột từ bên thứ ba. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Lisa X không có buồng in có thể tháo rời, nên cần chờ đến khi bản in nguội trước khi tiếp tục in tiếp.
Máy cung cấp tính linh hoạt trong việc tinh chỉnh cài đặt in thông qua phần mềm mở, cho phép người dùng điều chỉnh 32 thông số in khác nhau. Điều này giúp tạo ra các hồ sơ vật liệu tùy chỉnh và thử nghiệm các loại bột từ bên thứ ba.
3.Formlabs Fuse 1+ 30W
Máy in 3D SLS Fuse 1+ của Formlabs, có giá khởi điểm từ 28,000 đô la, là một trong những lựa chọn giá cả phải chăng nhất trong danh sách máy in SLS 3D từ một nhà sản xuất có danh tiếng về máy in đáng tin cậy. Nó có giao diện người dùng cảm ứng và theo dõi quá trình in từng lớp trên giường in.
Công nghệ Surface Armor của nó tạo ra một lớp vỏ bán nung quanh bề mặt sản phẩm, cung cấp tính cơ học tốt và bề mặt hoàn thiện chất lượng cao.
Phiên bản Fuse 1+ 30W, là phiên bản thứ hai, ra mắt vào tháng 7 năm 2022, có tốc độ in gấp đôi so với phiên bản gốc và sử dụng công nghệ laser mạnh hơn để in với chất liệu PA11 có sợi carbon.
Cả hai phiên bản Fuse có cùng khả năng in với kích thước in và độ dày lớp tương tự. Fuse cũng có tính linh hoạt trong việc điều chỉnh cài đặt in và có khả năng sử dụng không khí hoặc khí trơ để cải thiện tính chất của vật liệu và tái chế bột không sử dụng. Đây có thể là lựa chọn tốt cho các nhà sản xuất muốn kết hợp giữa chi phí hợp lý và chất lượng cao.
4.Sintratec S3
Máy in 3D SLS Sintratec S3 là một giải pháp nhỏ gọn dành cho in hàng loạt chi tiết cao cấp và mẫu thử. Phiên bản S3 mới ra mắt có công suất tia laser 30W, nhanh hơn và mạnh mẽ hơn so với phiên bản S2. Máy này được thiết kế modul, gồm mô-đun hợp nhất và mô-đun in riêng biệt, cho phép thay thế mô-đun in mà không cần loại bỏ chi tiết và bột còn lại. S3 có tích hợp camera 4K giúp kiểm soát chất lượng in từng lớp.
Một điểm đáng chú ý là Sintratec đang thử nghiệm một “All Material Platform” cho phép in cả bộ phận kim loại và polymer trên cùng một máy. Điều này có tiềm năng mở ra nhiều ứng dụng mới trong tương lai.
5.Sharebot SnowWhite 2
6.3D Systems Wematter Gravity
8.Farsoon eForm
Farsoon Technologies cung cấp công nghệ in 3D SLS polymer với sáu cấu hình khác nhau. Máy eForm SLS được xem như là hệ thống cơ bản với tất cả tính năng và sức mạnh của máy cấp công nghiệp. Các máy lớn hơn trong dòng sản phẩm 403P có hệ thống sưởi ấm tám vùng để đảm bảo nhiệt độ đồng đều.
9.Prodways Promaker P1000 S
ProMaker P1000 S của Prodways là một phiên bản kinh tế hơn của máy ProMaker P1000 X của họ. Phiên bản S có công suất laser chỉ bằng một nửa so với phiên bản X, nhưng vẫn là một máy công nghiệp với nhiều tính năng hấp dẫn. Bằng cách điều chỉnh các thông số như công suất laser, nhiệt độ và thời gian làm nguội, bạn có thể tối ưu hóa độ mạnh, đàn hồi hoặc cấu trúc của các bộ phận được sinter.
Nếu bạn muốn tăng tốc độ, bạn có thể nâng cấp lên phiên bản ProMaker P1000 X. Prodways không sản xuất thiết bị làm sạch bột hoặc quản lý bột, nhưng họ cung cấp thông tin về các nhà sản xuất thiết bị đối tác.
10.Eplus3D EP-P420
Máy in 3D SLS EP-P420 của Eplus3D ra mắt vào năm 2021 với khối lượng in lớn và tia laser mạnh, chú trọng vào sản xuất hàng loạt với năng suất cao. Máy này hỗ trợ nhiều loại vật liệu, có khả năng điều chỉnh tham số in cho các ứng dụng cụ thể, và cung cấp hiệu suất tái chế bột cao.
Phần mềm điều khiển độc quyền của Eplus3D quản lý quy trình in từ chuẩn bị đến giám sát và báo cáo.
11.EOS Formiga P 110 Velocis FDR
Formiga P 110 Velocis FDR của EOS là một máy in 3D SLS đa năng giới thiệu vào năm 2021, nhằm mang đến tính linh hoạt và hiệu quả về chi phí cho môi trường sản xuất. Phiên bản FDR này của Velocis được cải tiến với tốc độ chậm hơn và không cung cấp cùng loại vật liệu so với phiên bản gốc, nhưng lại có một tia laser mạnh mẽ và chính xác hơn, cho phép tạo ra các mô hình chi tiết.
Máy P 110 FDR có quản lý nhiệt độ và điều khiển phần mềm để tăng tốc quá trình sưởi ấm và đổ bột. Nó cũng có tia laser chính xác, cho phép sản xuất các tấm mỏng chỉ cần 220 micron.
EOS cung cấp một loạt máy in SLS, bao gồm cả Velocis và Velocis FDR là phiên bản cấp thấp nhất. Họ cũng có các phiên bản với khối lượng in lớn hơn và tia laser mạnh mẽ hơn.
12.3D Systems SLS 380
13.Nexa3D QLS 820
14.Sindoh S100
Quá trình hoạt động của máy in sls
Bước 1: Chuẩn bị bột Polymer
- Bắt đầu bằng việc nạp máy in 3D với bột polymer, có thể là loại bột đã sử dụng trước đó hoặc bột mới.
Bước 2: Tạo Môi Trường Khí Nitơ (Tùy chọn)
- Nếu cần, máy in tạo môi trường không hoạt động bằng cách loại bỏ không khí và thay thế bằng khí nitơ. Điều này giúp giảm oxi hóa và cải thiện chất lượng vật liệu in ấn.
Bước 3: Lan Truyền Lớp Bột Mỏng
- Một lưỡi lan truyền một lớp mỏng của bột lên nền tảng xây dựng.
Bước 4: Sử Dụng Tia Laser
- Tia laser (hoặc tia laser) quét đường viền của lớp bột và kết nối hạt bột lại với nhau bằng nhiệt độ và áp suất.
Bước 5: Lặp Lại Quy Trình
- Khi một lớp hoàn thành, nền tảng xây dựng di chuyển xuống và lưỡi lan truyền một lớp bột sạch lên bề mặt. Quy trình này được lặp lại cho đến khi phần hoặc các phần được hoàn thành trong một “bánh” bột.
Bước 6: Làm Ngủi Phần In 3D
- Phần in ấn cần làm nguội trước khi có thể được đào ra khỏi bánh bột, điều này có thể mất một thời gian đáng kể.
Bước 7: Xử Lý Hậu Kỳ
- Phần in ấn được làm sạch bằng cách sử dụng bàn chải, trạm khí nén, hoặc kỹ thuật phun bắn khác. Bột thừa sau quá trình in ấn được thu thập để sử dụng lại cho việc in tiếp theo.
Bước 8: Các Quy Trình Xử Lý Hậu Kỳ Khác (Tùy Chọn)
- Các bước xử lý hậu kỳ bổ sung có thể bao gồm tô màu, đánh bóng, sơn hoặc gia công cuối cùng.
Bước 9: Quá Trình In 3D Kim Loại (Tùy Chọn)
- Công nghệ SLS gọi là Cold Metal Fusion cho phép in 3D kim loại bằng cách sử dụng bột kim loại đặc biệt có lớp phủ polyme mỏng.
Đây là các bước chính trong quy trình in 3D bằng kỹ thuật SLS, cho phép tạo ra các bộ phận 3D từ bột polymer hoặc bột kim loại.
Vật liệu in sls
Loại Vật Liệu | Đặc Tính | Ứng Dụng Chính |
---|---|---|
PA 12 | Mạnh, ổn định lâu dài, kháng hấp thụ nước, an toàn cho thực phẩm | Nguyên mẫu chức năng và bộ phận sử dụng cuối cùng |
PA 11 | Tốt về kháng nhiệt và hóa học, đàn hồi cao, ổn định dưới ánh sáng, UV và thời tiết, thân thiện với môi trường | Ứng dụng đòi hỏi độ đàn hồi và chịu nhiệt |
TPU | Linh hoạt, chống mài mòn, bề mặt và chi tiết chất lượng cao | Ron, ống, tay cầm, đồ chơi |
PA 12 CF (Carbon Fiber-Filled Nylon) | Tỉ trọng trọng lượng và độ cứng xuất sắc, nhưng tính chất không đồng đều | Các bộ phận yêu cầu độ cứng và độ cứng |
PA 12 – GF (Glass-Filled Nylon) | Độ bền kéo cao, chống mài mòn và nhiệt độ | Các bộ phận chịu nhiệt độ và mài mòn |
Alumide (Aluminum-Filled Nylon) | Điện trở nhiệt cao, diện mạo kim loại, độ cứng cao | Các bộ phận ô tô, sản xuất hàng loạt nhỏ, thử nghiệm đường hầm gió |
Vật liệu Y Tế (Biomedical) | Tương tự xương, giữ ốc tốt, cắt và cưa được | Thay thế công việc của thi thể, mẫu tạm thời |
Mỗi loại vật liệu SLS có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án in 3D.